Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mladost, Serbia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Serbia
Mladost
Sân vận động:
Stadion Mladosti u Lučanima
(Lučani)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Stamenkovic Sasa
39
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andric Nikola
32
6
475
0
0
2
0
30
Cirkovic Nikola
32
8
720
1
0
1
0
40
Cvetinovic Dusan
35
6
388
1
0
2
2
4
Divac Milos
20
2
93
0
0
2
0
12
Joksimovic Milan
34
8
720
0
0
2
0
35
Lekovic Nikola
34
4
127
0
0
1
0
26
Pribakovic Sava
21
4
41
0
0
0
0
17
Varjacic Aleksandar
33
4
247
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bojic Petar
33
5
224
1
0
0
0
28
Pejovic Aleksandr
33
8
709
4
2
2
0
8
Tumbasevic Janko
39
8
714
0
1
4
0
33
Udovicic Zarko
37
7
630
0
0
0
0
18
Zunic Filip
22
7
212
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Alempijevic Ognjen
17
1
14
0
0
0
0
25
Ciric Jovan
17
8
538
1
0
1
0
45
Friday Patrick
31
3
110
0
0
0
0
29
Jojic Nikola
21
1
45
0
0
0
0
22
Krsmanovic Ognjen
19
8
512
2
2
1
0
77
Ljubomirac Uros
34
7
426
2
0
1
1
72
Ndiaye Ibrahima
29
4
221
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Joksimovic Dejan
49
Lalatovic Nenad
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Matijasevic Bogdan
20
0
0
0
0
0
0
23
Samcovic Zeljko
22
0
0
0
0
0
0
1
Stamenkovic Sasa
39
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andric Nikola
32
6
475
0
0
2
0
30
Cirkovic Nikola
32
8
720
1
0
1
0
40
Cvetinovic Dusan
35
6
388
1
0
2
2
4
Divac Milos
20
2
93
0
0
2
0
12
Joksimovic Milan
34
8
720
0
0
2
0
35
Lekovic Nikola
34
4
127
0
0
1
0
26
Milosevic Aleksa
17
0
0
0
0
0
0
72
Petrovic Danilo
17
0
0
0
0
0
0
26
Pribakovic Sava
21
4
41
0
0
0
0
17
Varjacic Aleksandar
33
4
247
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bojic Petar
33
5
224
1
0
0
0
9
Djurkovic Jagos
16
0
0
0
0
0
0
28
Pejovic Aleksandr
33
8
709
4
2
2
0
27
Radivojevic Vladimir
38
0
0
0
0
0
0
90
Todorovic Veljko
19
0
0
0
0
0
0
8
Tumbasevic Janko
39
8
714
0
1
4
0
33
Udovicic Zarko
37
7
630
0
0
0
0
18
Zunic Filip
22
7
212
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Alempijevic Ognjen
17
1
14
0
0
0
0
11
Bondzulic Ognjen
17
0
0
0
0
0
0
25
Ciric Jovan
17
8
538
1
0
1
0
45
Friday Patrick
31
3
110
0
0
0
0
29
Jojic Nikola
21
1
45
0
0
0
0
22
Krsmanovic Ognjen
19
8
512
2
2
1
0
77
Ljubomirac Uros
34
7
426
2
0
1
1
14
Milosavljevic Mateja
19
0
0
0
0
0
0
72
Ndiaye Ibrahima
29
4
221
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Joksimovic Dejan
49
Lalatovic Nenad
46
Quảng cáo