Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng SC Ashdod, Israel
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Israel
SC Ashdod
Sân vận động:
Yud-Alef Stadium
(Ashdod)
Sức chứa:
6 733
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligat ha'Al
Toto Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Harush Ariel
36
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Awany Timothy Dennis
28
3
215
0
0
1
0
20
Ben Harush Omri
34
2
71
0
0
0
0
15
Ben Zaken Tom
29
2
151
0
0
1
0
3
Rosen Shahar
21
2
110
0
0
0
1
23
de Lucas Luiyi
30
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Agyei Emmanuel
19
3
232
0
0
1
0
6
Atemengue Martin
21
3
225
0
0
0
0
9
Harush Shalev
22
1
19
0
0
0
0
10
Kanaan Mohamad
24
3
245
1
0
0
0
14
Mucha Noam
21
3
153
0
0
0
0
5
Sebban Jordan
27
3
81
0
0
1
0
36
Shahaf Elad
26
2
50
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abergel Ravid
20
3
75
0
0
1
0
7
Azulay Shlomi
34
2
76
0
0
0
0
19
Levi Adir
22
2
150
0
0
0
0
11
Levy Roy
24
3
270
1
0
1
0
28
Mamatah Ebenezer
22
2
31
1
1
0
0
8
Nachmani Stav
21
3
221
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Levi Eliyahu
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Harush Ariel
36
4
360
0
0
0
0
41
Hasson Sahar
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Belem Abdoul
21
1
90
0
0
0
0
20
Ben Harush Omri
34
5
415
0
0
0
0
15
Ben Zaken Tom
29
2
166
0
0
1
0
16
Yashilirmak Maor
19
4
240
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Atemengue Martin
21
4
325
0
0
0
0
7
Atuahene Godfred
21
1
36
0
0
0
0
9
Harush Shalev
22
3
217
0
0
1
0
10
Kanaan Mohamad
24
5
362
4
0
1
0
80
Levy Ben
20
2
108
0
0
0
0
14
Mucha Noam
21
2
101
0
0
0
0
5
Sebban Jordan
27
5
262
0
0
2
0
36
Shahaf Elad
26
2
39
1
0
1
0
18
Tamam Ilay
23
3
182
0
0
0
0
36
Tamar Raz
?
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abergel Ravid
20
3
207
2
0
0
0
Amer
21
1
8
0
0
1
0
7
Azulay Shlomi
34
5
203
0
0
0
0
21
Gethon Elia
19
3
78
0
0
0
0
19
Levi Adir
22
4
270
1
0
1
0
11
Levy Roy
24
4
360
0
0
0
0
8
Nachmani Stav
21
5
345
2
0
0
0
17
Prada Liav
22
3
218
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Levi Eliyahu
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Carmeli Tom
20
0
0
0
0
0
0
1
Harush Ariel
36
7
630
0
0
0
0
41
Hasson Sahar
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Awany Timothy Dennis
28
3
215
0
0
1
0
52
Belem Abdoul
21
1
90
0
0
0
0
20
Ben Harush Omri
34
7
486
0
0
0
0
15
Ben Zaken Tom
29
4
317
0
0
2
0
3
Rosen Shahar
21
2
110
0
0
0
1
16
Yashilirmak Maor
19
4
240
0
0
0
0
70
Yifarah Omar
20
0
0
0
0
0
0
45
Zaid Zaid
19
0
0
0
0
0
0
23
de Lucas Luiyi
30
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Agyei Emmanuel
19
3
232
0
0
1
0
6
Atemengue Martin
21
7
550
0
0
0
0
7
Atuahene Godfred
21
1
36
0
0
0
0
77
Brihon Yaakov
31
0
0
0
0
0
0
9
Harush Shalev
22
4
236
0
0
1
0
6
Ifrah Omer
20
0
0
0
0
0
0
10
Kanaan Mohamad
24
8
607
5
0
1
0
80
Levy Ben
20
2
108
0
0
0
0
14
Mokh Abu Ahmed
?
0
0
0
0
0
0
14
Mucha Noam
21
5
254
0
0
0
0
5
Sebban Jordan
27
8
343
0
0
3
0
36
Shahaf Elad
26
4
89
1
0
2
0
18
Tamam Ilay
23
3
182
0
0
0
0
36
Tamar Raz
?
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abergel Ravid
20
6
282
2
0
1
0
Amer
21
1
8
0
0
1
0
7
Azulay Shlomi
34
7
279
0
0
0
0
21
Gethon Elia
19
3
78
0
0
0
0
77
Knani Asil
22
0
0
0
0
0
0
19
Levi Adir
22
6
420
1
0
1
0
11
Levy Roy
24
7
630
1
0
1
0
28
Mamatah Ebenezer
22
2
31
1
1
0
0
8
Nachmani Stav
21
8
566
3
0
0
0
17
Prada Liav
22
3
218
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Levi Eliyahu
49
Quảng cáo