Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Modern Sport, Ai Cập
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ai Cập
Modern Sport
Sân vận động:
Al-Sekka Al-Hadid Stadium
(Cairo)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Mahmoud Genesh
37
17
1523
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ali Bassem
36
25
1497
0
1
0
0
6
Elfil Ali
31
28
2098
2
0
5
0
13
Ngwem Joseph
33
23
1971
5
6
3
0
37
Rashdan Abdel
21
2
96
0
0
0
0
24
Reda Khaled
35
20
1332
1
1
3
0
4
Rizk Mahmoud
30
26
2108
2
0
7
1
21
Shaaban Mahmoud
29
20
1501
0
1
2
0
11
Taha Tarek
33
5
283
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Adel Hisham
27
1
33
0
0
0
0
7
El Sisi Amr
30
7
526
0
0
2
1
34
Gomaa Ahmed Khaled
?
10
498
0
0
0
0
27
Mohamed Ghanam
27
31
2407
0
0
5
0
12
Nosseir Mohamed
25
6
192
0
0
3
0
19
Zaazaa Ali
23
33
1624
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Atef Ahmed
26
29
1952
7
2
2
0
38
Eba Arnold
21
17
859
6
0
5
1
22
El Ouadi Abdelkabir
31
23
1586
5
5
0
0
29
Hesham Balaha
28
7
312
0
0
0
0
39
Mohamed Zaalouk
19
4
70
0
0
0
0
36
Yasser Ali
21
16
461
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Formosinho Ricardo
68
Mostafa Tamer
49
Youssef Talaat
69
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Mahmoud Genesh
37
3
226
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ali Bassem
36
2
94
0
0
0
0
6
Elfil Ali
31
1
90
0
0
0
0
13
Ngwem Joseph
33
3
270
0
0
1
0
4
Rizk Mahmoud
30
3
270
0
0
1
0
21
Shaaban Mahmoud
29
3
187
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Adel Hisham
27
3
66
0
0
0
0
27
Mohamed Ghanam
27
3
264
0
0
0
0
19
Zaazaa Ali
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Atef Ahmed
26
2
102
0
0
0
0
22
El Ouadi Abdelkabir
31
3
175
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Formosinho Ricardo
68
Mostafa Tamer
49
Youssef Talaat
69
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Mahmoud Genesh
37
20
1749
0
0
2
0
25
Tarek Mohamed
25
0
0
0
0
0
0
23
Yehia Ahmed
36
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ali Bassem
36
27
1591
0
1
0
0
6
Elfil Ali
31
29
2188
2
0
5
0
13
Ngwem Joseph
33
26
2241
5
6
4
0
37
Rashdan Abdel
21
2
96
0
0
0
0
24
Reda Khaled
35
20
1332
1
1
3
0
4
Rizk Mahmoud
30
29
2378
2
0
8
1
21
Shaaban Mahmoud
29
23
1688
0
1
2
0
11
Taha Tarek
33
5
283
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Adel Hisham
27
4
99
0
0
0
0
7
El Sisi Amr
30
7
526
0
0
2
1
34
Gomaa Ahmed Khaled
?
10
498
0
0
0
0
27
Mohamed Ghanam
27
34
2671
0
0
5
0
14
Mostafa Ahmed
26
0
0
0
0
0
0
12
Nosseir Mohamed
25
6
192
0
0
3
0
10
Shika Abdelrahman
25
0
0
0
0
0
0
19
Zaazaa Ali
23
34
1714
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Atef Ahmed
26
31
2054
7
2
2
0
38
Eba Arnold
21
17
859
6
0
5
1
22
El Ouadi Abdelkabir
31
26
1761
6
5
0
0
29
Hesham Balaha
28
7
312
0
0
0
0
99
Mohamed Mohamed
24
0
0
0
0
0
0
39
Mohamed Zaalouk
19
4
70
0
0
0
0
9
Okenabirhie Fejiri
28
0
0
0
0
0
0
40
Wael El Fishawy Omar
19
0
0
0
0
0
0
36
Yasser Ali
21
16
461
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Formosinho Ricardo
68
Mostafa Tamer
49
Youssef Talaat
69
Quảng cáo