Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mohammedan, Ấn Độ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ấn Độ
Mohammedan
Sân vận động:
Kishore Bharati Krirangan
(Kolkata)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
ISL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chettri Padam
27
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adjei Joseph
29
5
380
0
0
2
0
16
Irshad Mohammed
29
4
71
0
0
1
0
21
Khiangte Lalrinzuala
29
2
67
0
0
0
0
25
Mallick Samad
30
2
69
0
0
2
0
69
Ogier Florent
35
2
117
0
0
0
0
66
Parray Sajad
21
1
20
0
0
1
0
22
Singh Sagolsem
23
6
248
0
0
0
0
34
Vanlalzuidika
26
6
473
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bora Gaurav
26
6
540
0
0
1
0
4
Kasimov Mirjalol
28
6
526
1
0
3
0
11
Luwang Wahengbam
28
5
140
0
0
0
0
14
Ralte Zodingliana
29
6
521
0
0
1
0
8
Singh Amarjit
23
5
320
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chote Makan Winkle
24
6
318
0
0
0
0
9
Franca
29
6
399
0
0
2
0
10
Gomez Alexis
24
6
535
1
0
3
0
29
Lalremsanga
23
6
496
1
0
0
0
17
Manzoki Cesar
30
6
186
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chernyshov Andrei
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Bhattacharjee Subhajit
22
0
0
0
0
0
0
1
Chettri Padam
27
6
540
0
0
0
0
27
Roy Bhaskar
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adjei Joseph
29
5
380
0
0
2
0
6
Dewann Israfil
?
0
0
0
0
0
0
15
Halder Dipu
21
0
0
0
0
0
0
16
Irshad Mohammed
29
4
71
0
0
1
0
21
Khiangte Lalrinzuala
29
2
67
0
0
0
0
25
Mallick Samad
30
2
69
0
0
2
0
69
Ogier Florent
35
2
117
0
0
0
0
66
Parray Sajad
21
1
20
0
0
1
0
22
Singh Sagolsem
23
6
248
0
0
0
0
30
Singson Paogoumang
20
0
0
0
0
0
0
34
Vanlalzuidika
26
6
473
0
0
3
0
14
Zoherliana Joe
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bora Gaurav
26
6
540
0
0
1
0
42
Kadiri Mohammed Abdul
28
0
0
0
0
0
0
4
Kasimov Mirjalol
28
6
526
1
0
3
0
28
Laldinpuia Jeremy
24
0
0
0
0
0
0
95
Lalngaihsaka
?
0
0
0
0
0
0
11
Luwang Wahengbam
28
5
140
0
0
0
0
57
Mahitosh Roy
25
0
0
0
0
0
0
14
Ralte Zodingliana
29
6
521
0
0
1
0
7
Rochharzela
26
0
0
0
0
0
0
8
Singh Amarjit
23
5
320
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chote Makan Winkle
24
6
318
0
0
0
0
9
Franca
29
6
399
0
0
2
0
10
Gomez Alexis
24
6
535
1
0
3
0
29
Lalremsanga
23
6
496
1
0
0
0
11
Lalthankima
19
0
0
0
0
0
0
17
Manzoki Cesar
30
6
186
0
0
0
0
75
Robinson Singh Soraisam
21
0
0
0
0
0
0
50
Samad Bamiya
19
0
0
0
0
0
0
20
Singh Thokchom Adison
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chernyshov Andrei
56
Quảng cáo