Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mohun Bagan, Ấn Độ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ấn Độ
Mohun Bagan
Sân vận động:
Yuva Bharati Krirangan
(Kolkata)
Sức chứa:
68 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
ISL
AFC Champions League 2
AFC Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kaith Vishal
28
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aldred Tom
34
1
10
0
0
0
0
32
Biswas Dippendu
21
1
90
0
0
0
0
15
Bose Subashish
29
1
90
0
0
1
0
44
Rai Ashish
25
1
90
0
0
0
0
21
Rodriguez Alberto
31
1
81
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Apuia
23
1
90
0
0
1
0
9
Petratos Dimitrios
31
1
90
0
0
0
0
18
Samad Sahal
27
1
20
0
0
0
0
16
Suryavanshi Abhishek
23
1
71
0
0
0
0
6
Thapa Anirudh
26
1
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Bhat Suhail
19
1
2
0
0
0
0
17
Colaco Liston
25
1
71
0
0
0
0
35
Cummings Jason
29
1
89
0
0
1
0
10
Stewart Greg
34
1
90
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Molina Jose Francisco
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kaith Vishal
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aldred Tom
34
1
90
0
0
0
0
36
Amandeep
20
1
1
0
0
0
0
32
Biswas Dippendu
21
1
90
0
0
1
0
15
Bose Subashish
29
1
90
0
0
0
0
44
Rai Ashish
25
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Apuia
23
1
28
0
0
0
0
9
Petratos Dimitrios
31
1
90
0
0
0
0
18
Samad Sahal
27
1
63
0
0
0
0
16
Suryavanshi Abhishek
23
1
14
0
0
1
0
22
Tangri Deepak
25
1
77
0
0
0
0
6
Thapa Anirudh
26
1
63
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Colaco Liston
25
1
28
0
0
0
0
35
Cummings Jason
29
1
90
0
0
0
0
11
Singh Manvir
28
1
77
0
0
0
0
10
Stewart Greg
34
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Molina Jose Francisco
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kaith Vishal
28
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Amandeep
20
1
53
0
0
0
0
3
Basfore Raj
21
1
90
0
0
0
0
15
Bose Subashish
29
5
293
0
0
1
0
44
Rai Ashish
25
5
234
1
0
0
0
77
Rana Ravi
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Martins Glan
30
5
258
0
0
1
0
9
Petratos Dimitrios
31
3
244
3
1
0
0
18
Samad Sahal
27
5
370
1
1
2
0
16
Suryavanshi Abhishek
23
1
90
0
0
0
0
22
Tangri Deepak
25
2
91
0
0
0
0
6
Thapa Anirudh
26
5
234
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Bhat Suhail
19
2
92
0
0
0
0
17
Colaco Liston
25
5
377
2
0
1
0
35
Cummings Jason
29
7
368
4
1
1
0
27
Molla Fardin
22
1
38
0
0
0
0
50
Singh Loitongbam
20
1
85
0
0
0
0
11
Singh Manvir
28
3
213
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Molina Jose Francisco
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kaith Vishal
28
7
630
0
0
1
0
12
Singh Moirangthem Dheeraj
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aldred Tom
34
2
100
0
0
0
0
36
Amandeep
20
2
54
0
0
0
0
3
Basfore Raj
21
1
90
0
0
0
0
63
Bhanwala Saurabh
24
0
0
0
0
0
0
32
Biswas Dippendu
21
2
180
0
0
1
0
15
Bose Subashish
29
7
473
0
0
2
0
4
Pereira Reis Nuno Miguel
33
0
0
0
0
0
0
44
Rai Ashish
25
7
414
1
0
1
0
77
Rana Ravi
21
1
90
0
0
0
0
21
Rodriguez Alberto
31
1
81
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Adnan Salahudheen
23
0
0
0
0
0
0
45
Apuia
23
2
118
0
0
1
0
Halder Tapan
?
0
0
0
0
0
0
33
Martins Glan
30
5
258
0
0
1
0
9
Petratos Dimitrios
31
5
424
3
1
0
0
18
Samad Sahal
27
7
453
1
1
2
0
16
Suryavanshi Abhishek
23
3
175
0
0
1
0
22
Tangri Deepak
25
3
168
0
0
0
0
6
Thapa Anirudh
26
7
317
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Bhat Suhail
19
3
94
0
0
0
0
17
Colaco Liston
25
7
476
2
0
1
0
35
Cummings Jason
29
9
547
4
1
2
0
Hansda Uttam
21
0
0
0
0
0
0
19
Kuruniyan Ashique
27
0
0
0
0
0
0
29
Maclaren Jamie
31
0
0
0
0
0
0
27
Molla Fardin
22
1
38
0
0
0
0
50
Singh Loitongbam
20
1
85
0
0
0
0
11
Singh Manvir
28
4
290
0
2
0
0
10
Stewart Greg
34
2
104
0
1
0
0
Worneilen Serto
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Molina Jose Francisco
54
Quảng cáo