Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Moldova U21, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Moldova U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dodon Victor
20
2
180
0
0
0
0
1
Smalenea Silivu
21
8
720
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Calestru Doru
21
9
715
0
0
4
0
2
Cucos Catalin
21
10
710
0
0
0
0
14
Dijinari Artiom
19
3
245
0
1
1
0
6
Gau Alexandru
20
1
30
0
0
0
0
4
Iovu Iurie
22
9
734
0
0
3
0
5
Motoc Andrei
22
6
378
0
0
3
0
17
Rotaru Cristian
18
2
55
0
0
0
0
3
Saca Leonard
17
6
366
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bitca Stefan
19
2
39
0
0
0
0
6
Bors Ion
22
8
720
1
1
4
0
7
Botnari Ilie
21
7
306
0
1
2
1
20
Bulmaga Vicu
21
10
798
0
0
2
0
16
Butucel Tudor
21
3
153
0
0
0
0
11
Chele Sorin
21
3
115
0
0
0
0
18
Danu Daniel
22
4
320
0
0
1
1
19
Lupan Mihai
20
7
373
1
0
0
0
8
Pascaluta Cristian
19
4
247
0
0
1
0
10
Raileanu Vlad
21
9
638
4
0
1
0
15
Turcan Serghei
20
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ciumasu Victor
19
1
26
0
0
0
0
9
Lupascu Vlad
19
4
253
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stoica Stefan
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Ciobanu Nicolae Danko
18
0
0
0
0
0
0
12
Dodon Victor
20
2
180
0
0
0
0
1
Smalenea Silivu
21
8
720
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Baciu Denis
19
0
0
0
0
0
0
5
Calestru Doru
21
9
715
0
0
4
0
2
Cucos Catalin
21
10
710
0
0
0
0
14
Dijinari Artiom
19
3
245
0
1
1
0
Dumbrava Vitalie
20
0
0
0
0
0
0
6
Gau Alexandru
20
1
30
0
0
0
0
4
Iovu Iurie
22
9
734
0
0
3
0
5
Motoc Andrei
22
6
378
0
0
3
0
17
Rotaru Cristian
18
2
55
0
0
0
0
3
Saca Leonard
17
6
366
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bitca Stefan
19
2
39
0
0
0
0
6
Bors Ion
22
8
720
1
1
4
0
7
Botnari Ilie
21
7
306
0
1
2
1
20
Bulmaga Vicu
21
10
798
0
0
2
0
16
Butucel Tudor
21
3
153
0
0
0
0
11
Chele Sorin
21
3
115
0
0
0
0
18
Danu Daniel
22
4
320
0
0
1
1
19
Lupan Mihai
20
7
373
1
0
0
0
8
Pascaluta Cristian
19
4
247
0
0
1
0
10
Raileanu Vlad
21
9
638
4
0
1
0
15
Turcan Serghei
20
1
7
0
0
0
0
18
Ursu Marius
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ciumasu Victor
19
1
26
0
0
0
0
9
Lupascu Vlad
19
4
253
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stoica Stefan
57
Quảng cáo