Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Moldova Nữ, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Moldova Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Munteanu Natalia
30
5
450
0
0
0
0
1
Panova Margarita
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Gutu Felicia
19
5
450
0
0
3
0
5
Railean Eugenia
19
2
32
0
0
0
0
19
Sivolobova Anastasia
26
2
180
0
0
0
0
4
Virlan Valeria
19
5
289
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Badiceanu Madalina
20
4
233
0
0
0
0
18
Cernitu Anastasia
20
2
43
0
0
0
0
11
Chiper Claudia
29
6
507
1
1
0
0
14
Coceanovschi Elina
21
6
343
0
0
0
0
20
Cojuhari Veronica
26
4
301
0
0
0
0
7
Doiban Carina
22
4
236
0
0
1
0
9
Mardari Daniela
23
6
500
0
0
1
0
8
Moisiuc Roxana
?
1
1
0
0
0
0
3
Sau Anisia
22
3
54
0
0
0
0
21
Topal Irina
25
6
499
0
1
1
0
6
Vlas Lia
23
2
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cerescu Cristina
29
6
515
0
0
0
0
8
Chirica Alina
20
4
83
0
0
0
0
22
Colnic Iuliana
20
4
336
1
1
0
0
20
Manoil Vanessa
?
2
98
0
1
0
0
10
Tabur Carolina
25
6
511
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blănuţă Eduard
53
Pusca Ghenadie
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bojenco Denisa
?
2
180
0
0
0
0
1
Panova Margarita
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Gutu Felicia
19
5
441
1
1
3
1
5
Railean Eugenia
19
4
114
0
0
0
0
19
Sivolobova Anastasia
26
5
450
0
0
3
0
4
Virlan Valeria
19
5
423
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Badiceanu Madalina
20
6
525
0
0
1
0
18
Cernitu Anastasia
20
5
209
0
0
2
0
11
Chiper Claudia
29
5
386
0
0
2
0
14
Coceanovschi Elina
21
2
12
0
0
1
0
20
Cojuhari Veronica
26
4
311
1
1
1
0
7
Doiban Carina
22
4
126
0
0
0
0
7
Gamart Mihaela
20
1
1
0
0
0
0
9
Mardari Daniela
23
5
305
0
0
2
1
20
Toma Anastasia
28
6
453
0
0
1
0
21
Topal Irina
25
2
109
1
0
0
0
6
Vlas Lia
23
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cerescu Cristina
29
4
360
0
0
1
0
22
Colnic Iuliana
20
3
97
0
0
0
0
10
Tabur Carolina
25
5
448
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blănuţă Eduard
53
Pusca Ghenadie
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bojenco Denisa
?
2
180
0
0
0
0
12
Munteanu Natalia
30
5
450
0
0
0
0
23
Nagoreanschi Anastasia
?
0
0
0
0
0
0
1
Panova Margarita
26
4
360
0
0
0
0
23
Saitan Alina
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Gutu Felicia
19
10
891
1
1
6
1
5
Railean Eugenia
19
6
146
0
0
0
0
19
Sivolobova Anastasia
26
7
630
0
0
3
0
4
Virlan Valeria
19
10
712
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Badiceanu Madalina
20
10
758
0
0
1
0
14
Bagrin Gabriela
22
0
0
0
0
0
0
18
Braguta Valeria
17
0
0
0
0
0
0
18
Cernitu Anastasia
20
7
252
0
0
2
0
11
Chiper Claudia
29
11
893
1
1
2
0
14
Coceanovschi Elina
21
8
355
0
0
1
0
20
Cojuhari Veronica
26
8
612
1
1
1
0
17
Costin Andreea
?
0
0
0
0
0
0
7
Doiban Carina
22
8
362
0
0
1
0
7
Gamart Mihaela
20
1
1
0
0
0
0
14
Gametcaia Loredana
?
0
0
0
0
0
0
9
Mardari Daniela
23
11
805
0
0
3
1
8
Moisiuc Roxana
?
1
1
0
0
0
0
3
Sau Anisia
22
3
54
0
0
0
0
20
Toma Anastasia
28
6
453
0
0
1
0
21
Topal Irina
25
8
608
1
1
1
0
6
Vlas Lia
23
3
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cerescu Cristina
29
10
875
0
0
1
0
8
Chirica Alina
20
4
83
0
0
0
0
22
Colnic Iuliana
20
7
433
1
1
0
0
20
Manoil Vanessa
?
2
98
0
1
0
0
10
Tabur Carolina
25
11
959
2
1
0
0
10
Tihonciuc Milana
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blănuţă Eduard
53
Pusca Ghenadie
49
Quảng cáo