Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Molynes, Jamaica
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Jamaica
Molynes
Sân vận động:
Trung tâm giải trí công viên Jasceria
(Kingston)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Clarke Joshua
24
1
90
0
0
0
0
1
Robinson Carlos
22
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Brown Jevaughn
22
6
428
1
0
2
0
14
Frankson Sergeni
30
7
540
0
0
2
0
3
McPherson Romario
24
6
480
0
0
1
0
7
Nelson Jeremy
30
6
494
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andrews Taraj
21
5
332
1
0
1
0
18
Cooper Carlos
?
1
22
0
0
0
0
33
Dennis Shamaro
22
5
127
0
0
0
0
20
Flemmings Jhanni
26
5
179
0
0
1
0
24
Golding Gianni
?
2
65
0
0
0
0
5
Gordon Enrique
28
7
484
0
0
2
0
16
Green Shanardo
26
3
120
0
0
0
0
19
Hardy Daniel
27
4
101
0
0
0
0
8
Reid Stevo
22
3
171
0
0
1
0
4
Samuels Odane
29
8
469
0
0
2
0
15
Whittingham Devar
22
1
9
0
0
0
0
9
Wilson Tyrique
25
5
298
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Graham Mickel
26
8
378
2
0
0
0
17
Harris Jahiem
21
5
198
0
0
0
0
11
Livingston Rashawn
29
8
428
0
0
0
0
12
Pennicooke Marlon
21
2
104
0
0
1
0
10
Wright Jason
29
6
254
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Clarke Joshua
24
1
90
0
0
0
0
1
Robinson Carlos
22
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Brown Jevaughn
22
6
428
1
0
2
0
14
Frankson Sergeni
30
7
540
0
0
2
0
3
McPherson Romario
24
6
480
0
0
1
0
7
Nelson Jeremy
30
6
494
1
0
1
0
30
Powell Jowell
26
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andrews Taraj
21
5
332
1
0
1
0
18
Cooper Carlos
?
1
22
0
0
0
0
33
Dennis Shamaro
22
5
127
0
0
0
0
20
Flemmings Jhanni
26
5
179
0
0
1
0
24
Golding Gianni
?
2
65
0
0
0
0
5
Gordon Enrique
28
7
484
0
0
2
0
16
Green Shanardo
26
3
120
0
0
0
0
19
Hardy Daniel
27
4
101
0
0
0
0
8
Reid Stevo
22
3
171
0
0
1
0
4
Samuels Odane
29
8
469
0
0
2
0
15
Whittingham Devar
22
1
9
0
0
0
0
9
Wilson Tyrique
25
5
298
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Graham Mickel
26
8
378
2
0
0
0
17
Harris Jahiem
21
5
198
0
0
0
0
11
Livingston Rashawn
29
8
428
0
0
0
0
12
Pennicooke Marlon
21
2
104
0
0
1
0
10
Wright Jason
29
6
254
1
0
0
0
Quảng cáo