Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Monaco, Pháp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Pháp
Monaco
Sân vận động:
Stade Louis II
(Monaco)
Sức chứa:
18 523
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kohn Philipp
26
7
630
0
0
1
0
1
Majecki Radoslaw
24
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Caio
27
7
540
0
1
0
0
5
Kehrer Thilo
28
8
720
2
0
0
0
13
Mawissa Elebi Christian
19
3
168
0
0
0
0
20
Ouattara Kassoum
20
6
177
0
1
1
0
22
Salisu Mohammed
Chấn thương cơ đùi sau
25
5
368
0
0
2
0
17
Singo Wilfried
23
9
636
0
1
1
0
4
Teze Jordan
25
6
229
1
0
1
1
2
Vanderson
23
7
501
1
1
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akliouche Maghnes
22
9
574
0
2
0
0
15
Camara Lamine
20
9
668
2
1
5
1
10
Golovin Aleksandr
28
8
544
0
0
0
0
88
Magassa Soungoutou
21
7
219
0
0
2
0
8
Matazo Eliot
22
1
4
0
0
0
0
6
Zakaria Denis
Chấn thương cơ
27
8
657
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Balogun Folarin
Chấn thương vai28.11.2024
23
6
405
3
0
0
0
7
Ben Seghir Eliesse
19
10
609
2
2
0
0
42
Bouabre Saimon
18
1
11
0
0
0
0
27
Diatta Krepin
25
5
195
0
0
0
0
36
Embolo Breel
27
8
542
1
2
1
0
21
Ilenikhena George
18
10
352
0
1
0
0
18
Minamino Takumi
29
9
672
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hutter Adi
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kohn Philipp
26
2
180
0
0
0
0
1
Majecki Radoslaw
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Caio
27
3
179
0
0
0
0
5
Kehrer Thilo
28
3
270
0
1
1
0
13
Mawissa Elebi Christian
19
1
3
0
0
1
0
20
Ouattara Kassoum
20
1
11
0
0
0
0
22
Salisu Mohammed
Chấn thương cơ đùi sau
25
2
180
1
0
1
0
17
Singo Wilfried
23
2
180
1
1
0
0
2
Vanderson
23
3
250
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akliouche Maghnes
22
3
270
2
1
0
0
15
Camara Lamine
20
3
195
0
0
1
0
10
Golovin Aleksandr
28
3
136
0
0
0
0
88
Magassa Soungoutou
21
1
14
0
0
0
0
8
Matazo Eliot
22
1
5
0
0
0
0
6
Zakaria Denis
Chấn thương cơ
27
3
266
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Balogun Folarin
Chấn thương vai28.11.2024
23
2
67
0
0
1
0
7
Ben Seghir Eliesse
19
3
134
0
0
1
0
27
Diatta Krepin
25
2
33
0
0
0
0
36
Embolo Breel
27
3
182
1
1
1
0
21
Ilenikhena George
18
3
91
1
0
0
0
18
Minamino Takumi
29
3
249
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hutter Adi
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kohn Philipp
26
9
810
0
0
1
0
50
Lienard Yann
21
0
0
0
0
0
0
1
Majecki Radoslaw
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Babai Nazim
21
0
0
0
0
0
0
Bery Jules
20
0
0
0
0
0
0
12
Caio
27
10
719
0
1
0
0
12
El Maach Fouad
23
0
0
0
0
0
0
5
Kehrer Thilo
28
11
990
2
1
1
0
13
Mawissa Elebi Christian
19
4
171
0
0
1
0
20
Ouattara Kassoum
20
7
188
0
1
1
0
46
Platret Aurelien
21
0
0
0
0
0
0
22
Salisu Mohammed
Chấn thương cơ đùi sau
25
7
548
1
0
3
0
17
Singo Wilfried
23
11
816
1
2
1
0
4
Teze Jordan
25
6
229
1
0
1
1
2
Vanderson
23
10
751
1
2
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akliouche Maghnes
22
12
844
2
3
0
0
6
Benama Mayssam
19
0
0
0
0
0
0
15
Camara Lamine
20
12
863
2
1
6
1
42
Coulibaly Mamadou
Chấn thương đầu gối
20
0
0
0
0
0
0
37
Diop Edan
Gãy chân10.11.2024
20
0
0
0
0
0
0
10
Golovin Aleksandr
28
11
680
0
0
0
0
88
Magassa Soungoutou
21
8
233
0
0
2
0
8
Matazo Eliot
22
2
9
0
0
0
0
4
Nibombe Samuel
17
0
0
0
0
0
0
Sow Abdoulaye
19
0
0
0
0
0
0
6
Zakaria Denis
Chấn thương cơ
27
11
923
3
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Balogun Folarin
Chấn thương vai28.11.2024
23
8
472
3
0
1
0
7
Ben Seghir Eliesse
19
13
743
2
2
1
0
42
Bouabre Saimon
18
1
11
0
0
0
0
33
Decarpentrie Valentin
22
0
0
0
0
0
0
27
Diatta Krepin
25
7
228
0
0
0
0
36
Embolo Breel
27
11
724
2
3
2
0
32
Etonde Romaric
19
0
0
0
0
0
0
21
Ilenikhena George
18
13
443
1
1
0
0
41
Michal Lucas
19
0
0
0
0
0
0
18
Minamino Takumi
29
12
921
3
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hutter Adi
54
Quảng cáo