Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Monagas, Venezuela
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Venezuela
Monagas
Sân vận động:
Estadio Monumental de Maturín
(Maturín)
Sức chứa:
51 796
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga FUTVE
Copa Venezuela
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Herrera Eduardo
31
6
468
0
0
1
0
25
Olivera Brian
30
24
2143
0
0
6
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cabrera Richard
29
28
2473
0
1
7
0
73
Figueroa Julian
31
9
145
0
1
4
1
19
Gonzalez Oscar
32
26
2222
0
3
9
0
21
Manrique Roger
25
12
1012
0
1
3
0
33
Perez Piamo Yulwuis Jose de Jesus
19
4
198
0
0
0
0
13
Pernia Henri
33
12
934
0
1
3
1
14
Rodriguez Cristopher
26
28
2507
2
0
7
0
22
Velasquez Jose
23
1
90
0
0
1
0
4
Villareal Gonzalo
26
4
358
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Caraballo Jefferson
22
28
1984
2
4
4
0
16
Carrion Edgar
23
1
32
0
0
0
0
26
Castillo Dhylan
21
17
769
0
0
2
0
6
Iriarte Richard
21
1
10
0
0
0
0
15
Larotonda Christian
25
26
2230
1
0
8
1
35
Natera Santiago
19
2
43
0
0
0
0
10
Navas Edanyilber
24
11
746
3
1
0
0
8
Romero Andres
21
24
1858
1
3
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Basante Fernando
21
27
1748
8
2
9
0
24
Garcia Heber
27
13
261
1
0
2
0
11
Kouffati Jacobo
31
15
709
3
2
4
0
20
Murillo Jose
29
21
1000
3
1
4
0
77
Rodriguez Leandro
19
10
189
0
0
0
0
39
Rodriguez Ronald
19
18
683
3
1
2
0
9
Rodriguez Tomas
25
28
2424
14
3
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baena Carlojavier
36
Blanco Daniel
34
Perozo Grenddy
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Herrera Eduardo
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cabrera Richard
29
1
90
0
0
0
0
19
Gonzalez Oscar
32
1
90
0
0
0
0
99
Osorio Edward
19
1
17
0
0
1
0
33
Perez Piamo Yulwuis Jose de Jesus
19
2
90
0
0
0
1
14
Rodriguez Cristopher
26
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Caraballo Jefferson
22
2
74
1
0
0
0
26
Castillo Dhylan
21
2
46
1
0
0
0
6
Iriarte Richard
21
1
28
0
0
0
0
15
Larotonda Christian
25
1
0
0
0
0
1
8
Romero Andres
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Basante Fernando
21
3
18
2
0
0
0
20
Murillo Jose
29
3
45
4
0
0
0
39
Rodriguez Ronald
19
3
74
2
0
0
0
9
Rodriguez Tomas
25
5
90
6
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baena Carlojavier
36
Blanco Daniel
34
Perozo Grenddy
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cabrera Campos Jesús
22
0
0
0
0
0
0
12
Herrera Eduardo
31
7
558
0
0
1
0
25
Olivera Brian
30
24
2143
0
0
6
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cabrera Richard
29
29
2563
0
1
7
0
73
Figueroa Julian
31
9
145
0
1
4
1
19
Gonzalez Oscar
32
27
2312
0
3
9
0
31
Maitan Marcos
?
0
0
0
0
0
0
21
Manrique Roger
25
12
1012
0
1
3
0
99
Osorio Edward
19
1
17
0
0
1
0
33
Perez Piamo Yulwuis Jose de Jesus
19
6
288
0
0
0
1
13
Pernia Henri
33
12
934
0
1
3
1
14
Rodriguez Cristopher
26
29
2597
2
0
8
0
22
Velasquez Jose
23
1
90
0
0
1
0
4
Villareal Gonzalo
26
4
358
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Caraballo Jefferson
22
30
2058
3
4
4
0
16
Carrion Edgar
23
1
32
0
0
0
0
26
Castillo Dhylan
21
19
815
1
0
2
0
6
Iriarte Richard
21
2
38
0
0
0
0
15
Larotonda Christian
25
27
2230
1
0
8
2
35
Natera Santiago
19
2
43
0
0
0
0
10
Navas Edanyilber
24
11
746
3
1
0
0
8
Romero Andres
21
25
1948
1
3
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Basante Fernando
21
30
1766
10
2
9
0
24
Garcia Heber
27
13
261
1
0
2
0
11
Kouffati Jacobo
31
15
709
3
2
4
0
20
Murillo Jose
29
24
1045
7
1
4
0
77
Rodriguez Leandro
19
10
189
0
0
0
0
39
Rodriguez Ronald
19
21
757
5
1
2
0
9
Rodriguez Tomas
25
33
2514
20
3
7
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Baena Carlojavier
36
Blanco Daniel
34
Perozo Grenddy
38
Quảng cáo