Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Monagas, Venezuela
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Venezuela
Monagas
Sân vận động:
Estadio Monumental de Maturín
(Maturín)
Sức chứa:
51 796
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga FUTVE
Copa Venezuela
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Herrera Eduardo
31
5
378
0
0
1
0
25
Olivera Brian
30
17
1513
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Acosta Marcos
32
8
513
1
1
1
0
2
Cabrera Richard
29
21
1876
0
0
4
0
73
Figueroa Julian
31
5
97
0
0
3
1
19
Gonzalez Oscar
32
18
1545
0
2
6
0
32
Guevara David
23
2
73
0
0
0
1
21
Manrique Roger
25
7
616
0
1
1
0
33
Perez Piamo Yulwuis Jose de Jesus
19
2
180
0
0
0
0
13
Pernia Henri
33
7
523
0
1
2
1
14
Rodriguez Cristopher
26
20
1800
2
0
6
0
4
Villareal Gonzalo
26
4
358
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Caraballo Jefferson
22
20
1344
1
1
3
0
26
Castillo Dhylan
21
15
747
0
0
2
0
30
Goncalves Alejandro
23
3
21
0
0
0
0
6
Iriarte Richard
20
1
10
0
0
0
0
15
Larotonda Christian
25
18
1572
0
0
7
1
8
Romero Andres
21
16
1256
1
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Basante Fernando
21
20
1154
5
1
5
0
24
Garcia Heber
27
10
235
1
0
2
0
11
Kouffati Jacobo
31
8
287
0
1
1
0
20
Murillo Jose
29
15
883
0
1
3
0
77
Rodriguez Leandro
19
4
114
0
0
0
0
39
Rodriguez Ronald
19
16
639
3
1
2
0
9
Rodriguez Tomas
25
21
1848
13
2
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blanco Daniel
34
Perozo Grenddy
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Herrera Eduardo
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cabrera Richard
29
1
90
0
0
0
0
19
Gonzalez Oscar
32
1
90
0
0
0
0
99
Osorio Edward
19
1
17
0
0
1
0
33
Perez Piamo Yulwuis Jose de Jesus
19
2
90
0
0
0
1
14
Rodriguez Cristopher
26
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Caraballo Jefferson
22
2
74
1
0
0
0
26
Castillo Dhylan
21
2
46
1
0
0
0
6
Iriarte Richard
20
1
28
0
0
0
0
15
Larotonda Christian
25
1
0
0
0
0
1
8
Romero Andres
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Basante Fernando
21
3
18
2
0
0
0
20
Murillo Jose
29
3
45
4
0
0
0
39
Rodriguez Ronald
19
3
74
2
0
0
0
9
Rodriguez Tomas
25
5
90
6
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blanco Daniel
34
Perozo Grenddy
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cabrera Campos Jesús
22
0
0
0
0
0
0
12
Herrera Eduardo
31
6
468
0
0
1
0
25
Olivera Brian
30
17
1513
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Acosta Marcos
32
8
513
1
1
1
0
2
Cabrera Richard
29
22
1966
0
0
4
0
73
Figueroa Julian
31
5
97
0
0
3
1
19
Gonzalez Oscar
32
19
1635
0
2
6
0
32
Guevara David
23
2
73
0
0
0
1
31
Maitan Marcos
?
0
0
0
0
0
0
21
Manrique Roger
25
7
616
0
1
1
0
99
Osorio Edward
19
1
17
0
0
1
0
33
Perez Piamo Yulwuis Jose de Jesus
19
4
270
0
0
0
1
13
Pernia Henri
33
7
523
0
1
2
1
14
Rodriguez Cristopher
26
21
1890
2
0
7
0
22
Velasquez Jose
23
0
0
0
0
0
0
4
Villareal Gonzalo
26
4
358
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Caraballo Jefferson
22
22
1418
2
1
3
0
26
Castillo Dhylan
21
17
793
1
0
2
0
30
Goncalves Alejandro
23
3
21
0
0
0
0
6
Iriarte Richard
20
2
38
0
0
0
0
15
Larotonda Christian
25
19
1572
0
0
7
2
8
Romero Andres
21
17
1346
1
1
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Basante Fernando
21
23
1172
7
1
5
0
24
Garcia Heber
27
10
235
1
0
2
0
11
Kouffati Jacobo
31
8
287
0
1
1
0
20
Murillo Jose
29
18
928
4
1
3
0
77
Rodriguez Leandro
19
4
114
0
0
0
0
39
Rodriguez Ronald
19
19
713
5
1
2
0
9
Rodriguez Tomas
25
26
1938
19
2
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blanco Daniel
34
Perozo Grenddy
38
Quảng cáo