Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Monastir, Tunisia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tunisia
Monastir
Sân vận động:
Stade Mustapha Ben Jannet
(Monastir)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue Professionnelle 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hallaoui Abdessalem
35
6
540
0
0
1
0
24
Slimane Ahmed
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Chikhaoui Raed
20
2
70
0
0
0
0
2
Ghorbel Mahmoud
20
7
629
0
0
2
0
3
Herch Youssef
19
1
2
0
0
0
0
26
Jouini Dhiaeddine
28
1
22
0
0
0
0
35
Miladi Malek
27
6
540
0
0
2
0
12
Soltani Fourat
25
7
629
0
0
3
0
5
Zeguei Naude Fabrice
27
7
630
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Azzouz Rayane
23
3
19
0
0
0
0
6
Diane Ousmane
?
6
226
0
0
1
0
14
Frioui Riad
27
1
20
0
0
1
0
19
Ganouni Mehdi
20
6
93
0
0
0
0
15
Haj Ali Moez
25
7
571
1
0
0
0
10
Mannai Faissal
28
5
74
0
0
1
0
16
Orkuma Moses
30
7
629
0
0
1
0
8
Trayi Louay
19
2
72
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bouatay Anas
19
3
53
0
0
0
0
33
Elhmidi Malcolm
20
2
29
0
0
0
0
11
Hadj Khalifa Iyed
25
5
96
0
0
1
0
17
Harzi Aymen
29
7
577
2
0
1
0
7
Jafeli Ahmed
21
7
543
0
0
0
0
30
Jebali Chiheb
28
4
335
0
0
0
0
9
Mastouri Hazem
27
4
357
2
0
1
0
Mestouri Hazem
27
2
116
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Besbes Rayen
19
0
0
0
0
0
0
22
Hallaoui Abdessalem
35
6
540
0
0
1
0
24
Slimane Ahmed
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Chikhaoui Raed
20
2
70
0
0
0
0
2
Ghorbel Mahmoud
20
7
629
0
0
2
0
3
Herch Youssef
19
1
2
0
0
0
0
26
Jouini Dhiaeddine
28
1
22
0
0
0
0
35
Miladi Malek
27
6
540
0
0
2
0
29
Salhi Chiheb
25
0
0
0
0
0
0
12
Soltani Fourat
25
7
629
0
0
3
0
5
Zeguei Naude Fabrice
27
7
630
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Azzouz Rayane
23
3
19
0
0
0
0
6
Diane Ousmane
?
6
226
0
0
1
0
14
Frioui Riad
27
1
20
0
0
1
0
19
Ganouni Mehdi
20
6
93
0
0
0
0
15
Haj Ali Moez
25
7
571
1
0
0
0
10
Mannai Faissal
28
5
74
0
0
1
0
16
Orkuma Moses
30
7
629
0
0
1
0
8
Trayi Louay
19
2
72
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bouatay Anas
19
3
53
0
0
0
0
33
Elhmidi Malcolm
20
2
29
0
0
0
0
11
Hadj Khalifa Iyed
25
5
96
0
0
1
0
17
Harzi Aymen
29
7
577
2
0
1
0
7
Jafeli Ahmed
21
7
543
0
0
0
0
30
Jebali Chiheb
28
4
335
0
0
0
0
9
Mastouri Hazem
27
4
357
2
0
1
0
Mestouri Hazem
27
2
116
0
0
0
0
Quảng cáo