Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mondorf, Luxembourg
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Luxembourg
Mondorf
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
BGL Ligue
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Machado Joao
25
6
540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Benhemine Ahmed
37
2
136
0
0
1
0
4
Costinha
30
5
277
2
0
2
0
19
Godart Yann
23
3
220
1
0
1
0
14
Khairane Mohamed
22
2
180
1
0
1
0
20
Mersch Gerard
28
4
203
0
0
0
0
17
Simon Pit
26
5
450
0
0
1
0
66
Steinmetz Cedric
24
4
264
0
0
1
0
31
Ubaldini Alessio
20
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Baal Loic
32
5
430
0
0
0
0
8
Bourigeaud Alexis
25
5
319
0
3
1
0
10
Cervellera Yannick
23
4
133
0
1
2
0
9
Fournier Lilian
26
6
381
1
0
0
0
27
Holter Dwayn
29
6
531
0
0
1
0
26
Mendes Marcio
22
2
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abdelkadous Billel
34
6
273
0
0
0
0
11
Bekkouche Sofiane
28
6
390
0
0
0
0
12
Benamra Marwane
29
1
37
0
0
0
0
9
Far Hatim
22
1
64
0
0
1
0
14
Hasanbegovic Mirza
23
1
73
1
0
0
0
29
Kumbi Jean-Paul
28
5
348
0
0
0
0
7
Lopes Stefan
25
6
155
3
2
0
0
72
Tinelli Loris
25
6
179
2
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Agovic Erkan
24
0
0
0
0
0
0
1
Machado Joao
25
6
540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Benhemine Ahmed
37
2
136
0
0
1
0
4
Costinha
30
5
277
2
0
2
0
19
Godart Yann
23
3
220
1
0
1
0
14
Khairane Mohamed
22
2
180
1
0
1
0
20
Mersch Gerard
28
4
203
0
0
0
0
17
Simon Pit
26
5
450
0
0
1
0
66
Steinmetz Cedric
24
4
264
0
0
1
0
31
Ubaldini Alessio
20
4
360
0
0
0
0
Yurtman Julian
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Baal Loic
32
5
430
0
0
0
0
8
Bourigeaud Alexis
25
5
319
0
3
1
0
10
Cervellera Yannick
23
4
133
0
1
2
0
9
Fournier Lilian
26
6
381
1
0
0
0
27
Holter Dwayn
29
6
531
0
0
1
0
26
Mendes Marcio
22
2
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abdelkadous Billel
34
6
273
0
0
0
0
11
Bekkouche Sofiane
28
6
390
0
0
0
0
12
Benamra Marwane
29
1
37
0
0
0
0
9
Far Hatim
22
1
64
0
0
1
0
35
Gassama Oumar
27
0
0
0
0
0
0
14
Hasanbegovic Mirza
23
1
73
1
0
0
0
29
Kumbi Jean-Paul
28
5
348
0
0
0
0
7
Lopes Stefan
25
6
155
3
2
0
0
72
Tinelli Loris
25
6
179
2
1
0
0
Quảng cáo