Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Monopoli, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Monopoli
Sân vận động:
Stadio Vito Simone Veneziani
(Monopoli)
Sức chứa:
6 880
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vitale Samuele
22
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Angileri Antony
23
2
63
0
0
0
0
4
Bizzotto Nicola
34
3
243
0
0
1
0
71
Cellamare Claudio
20
1
2
0
0
0
0
25
Ferrini Manuel
26
2
84
0
0
0
0
6
Miceli Mirko
33
4
360
0
0
1
0
3
Pace Federico
25
4
316
1
0
1
0
77
Viteritti Orlando
30
3
253
1
0
1
0
33
Yabre Moustapha
22
3
73
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Battocchio Cristian
32
4
221
0
0
0
0
10
Bulevardi Danilo
29
4
110
1
0
0
0
23
Calvano Simone
31
4
185
1
0
0
0
17
Cristallo Claudio
21
4
320
0
0
0
1
99
De Palo Antonio
?
1
2
0
0
0
0
19
De Risio Carlo
33
4
299
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Bruschi Nicolo
26
3
199
1
0
0
0
9
Grandolfo Francesco
32
3
114
0
0
1
0
21
Scipioni Emanuele
20
3
258
0
0
0
0
11
Vazquez Federico
31
3
210
1
0
1
0
45
Yeboah Philip
21
3
205
0
0
1
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Garofani Giovanni
21
0
0
0
0
0
0
22
Sibilano Christian
19
0
0
0
0
0
0
1
Vitale Samuele
22
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Angileri Antony
23
2
63
0
0
0
0
4
Bizzotto Nicola
34
3
243
0
0
1
0
71
Cellamare Claudio
20
1
2
0
0
0
0
25
Ferrini Manuel
26
2
84
0
0
0
0
6
Miceli Mirko
33
4
360
0
0
1
0
3
Pace Federico
25
4
316
1
0
1
0
77
Viteritti Orlando
30
3
253
1
0
1
0
33
Yabre Moustapha
22
3
73
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Battocchio Cristian
32
4
221
0
0
0
0
10
Bulevardi Danilo
29
4
110
1
0
0
0
23
Calvano Simone
31
4
185
1
0
0
0
3
Capozzi Matteo
19
0
0
0
0
0
0
43
Cascella Renato
20
0
0
0
0
0
0
17
Cristallo Claudio
21
4
320
0
0
0
1
99
De Palo Antonio
?
1
2
0
0
0
0
19
De Risio Carlo
33
4
299
0
0
1
0
53
De Vietro Costantino
19
0
0
0
0
0
0
16
Valenti Bruno
22
0
0
0
0
0
0
18
Virgilio Paolo
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Bruschi Nicolo
26
3
199
1
0
0
0
28
Cubretovic Marin
20
0
0
0
0
0
0
7
De Sena Carmine
32
0
0
0
0
0
0
9
Grandolfo Francesco
32
3
114
0
0
1
0
21
Scipioni Emanuele
20
3
258
0
0
0
0
Tataru Alessandro
20
0
0
0
0
0
0
11
Vazquez Federico
31
3
210
1
0
1
0
45
Yeboah Philip
21
3
205
0
0
1
1
Quảng cáo