Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Monte Azul, Brazil
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Brazil
Monte Azul
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa Paulista
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Vinicius
19
1
0
0
0
1
0
1
Zanella
20
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Lucas Cezane
32
7
450
1
0
2
1
16
Mateus
25
3
46
0
0
1
0
6
Pedrinho
22
7
473
1
0
0
0
22
Pinheiro Neves Luca Caio
23
2
17
0
0
0
0
16
Samuel Oti
22
1
0
1
0
0
0
4
Thiago Silva
26
5
441
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Caio Felipe
25
6
525
0
0
0
0
7
Carlos
23
6
313
3
0
2
0
8
Henrique Silva Daniel
22
5
256
0
0
1
1
15
Henrique Sousa de Oliveira Keven
22
3
158
0
0
1
0
7
Matheus Santana
26
5
380
0
0
2
1
20
Petterson
21
7
92
3
0
0
0
5
Pingo
22
6
525
1
0
1
0
18
Teixeira Tulio
21
1
18
0
0
0
0
19
Wesley Soares
26
4
74
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andrey
25
1
18
0
0
0
0
9
Gui Sales
23
7
215
3
0
0
1
10
Pedro
21
8
443
3
0
1
0
21
Pinheiro Santos Wesley
24
1
33
0
0
0
0
11
Rian Felipe
23
5
384
0
0
3
0
14
Sacramento Matheus
25
6
240
2
0
0
0
20
Wanderson Martins
22
3
144
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hugo Henrique
23
0
0
0
0
0
0
12
Vinicius
19
1
0
0
0
1
0
1
Zanella
20
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Lucas Cezane
32
7
450
1
0
2
1
16
Mateus
25
3
46
0
0
1
0
6
Pedrinho
22
7
473
1
0
0
0
22
Pinheiro Neves Luca Caio
23
2
17
0
0
0
0
16
Samuel Oti
22
1
0
1
0
0
0
4
Thiago Silva
26
5
441
0
0
0
1
13
Vicente da Silva Marlon
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Caio Felipe
25
6
525
0
0
0
0
7
Carlos
23
6
313
3
0
2
0
14
Caua
19
0
0
0
0
0
0
8
Henrique Silva Daniel
22
5
256
0
0
1
1
15
Henrique Sousa de Oliveira Keven
22
3
158
0
0
1
0
7
Matheus Santana
26
5
380
0
0
2
1
20
Petterson
21
7
92
3
0
0
0
5
Pingo
22
6
525
1
0
1
0
18
Teixeira Tulio
21
1
18
0
0
0
0
19
Wesley Soares
26
4
74
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andrey
25
1
18
0
0
0
0
9
Gui Sales
23
7
215
3
0
0
1
10
Pedro
21
8
443
3
0
1
0
21
Pinheiro Santos Wesley
24
1
33
0
0
0
0
11
Rian Felipe
23
5
384
0
0
3
0
14
Sacramento Matheus
25
6
240
2
0
0
0
20
Wanderson Martins
22
3
144
0
0
0
0
Quảng cáo