Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Montego Bay, Jamaica
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Jamaica
Montego Bay
Sân vận động:
Wespow Park
(Montego Bay)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Enill Aaron
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Britto Jordon
?
1
90
1
0
0
0
4
Hospedales Darnell
25
1
2
0
0
0
0
5
Nish Odane
25
1
45
0
0
0
0
2
Wellington Renaldo
25
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Lucas Lima
24
1
90
0
0
0
0
25
Smith Romario
26
1
1
0
0
0
0
3
Trimmingham Josiah
27
1
90
0
0
0
0
9
Weatherly Johann
34
1
48
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brown Brian
31
1
89
1
0
0
0
10
Gordon Owayne
32
1
90
1
0
0
0
11
Harrison Tyrone
23
1
90
0
0
0
0
13
McKenzie Deverow
22
1
90
0
0
0
0
8
Phillips Demario
25
1
90
0
0
1
0
17
Thomas Shaniel
23
1
43
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Burton Davonnie
22
0
0
0
0
0
0
1
Enill Aaron
29
1
90
0
0
0
0
32
Vassell Jameal
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Britto Jordon
?
1
90
1
0
0
0
4
Hospedales Darnell
25
1
2
0
0
0
0
5
Nish Odane
25
1
45
0
0
0
0
20
Turner Nevaughn Junior
26
0
0
0
0
0
0
2
Wellington Renaldo
25
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Lucas Lima
24
1
90
0
0
0
0
27
Perry Kevaughn
21
0
0
0
0
0
0
25
Smith Romario
26
1
1
0
0
0
0
3
Trimmingham Josiah
27
1
90
0
0
0
0
9
Weatherly Johann
34
1
48
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Brown Brian
31
1
89
1
0
0
0
10
Gordon Owayne
32
1
90
1
0
0
0
11
Harrison Tyrone
23
1
90
0
0
0
0
13
McKenzie Deverow
22
1
90
0
0
0
0
8
Phillips Demario
25
1
90
0
0
1
0
14
Reid Daniel
31
0
0
0
0
0
0
17
Thomas Shaniel
23
1
43
1
0
1
0
Quảng cáo