Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Montenegro, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Montenegro
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mijatovic Milan
37
2
180
0
0
0
0
13
Nikic Igor
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Radunovic Risto
32
3
149
0
0
1
0
19
Rubezic Slobodan
24
2
180
0
0
0
0
15
Sipcic Nikola
29
3
270
0
0
1
0
6
Tuci Marko
25
1
90
0
0
0
0
5
Vujacic Igor
30
2
180
0
0
0
0
2
Vukcevic Andrija
28
3
213
0
0
0
0
4
Vukcevic Marko
31
3
122
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bakic Marko
31
3
202
0
0
1
0
22
Brnovic Milos
24
3
174
0
0
2
0
22
Erakovic Novica
24
2
107
0
0
1
0
8
Jankovic Marko
29
2
112
0
0
0
0
14
Kuc Edvin
31
2
70
0
0
0
0
23
Marusic Adam
32
4
300
0
0
1
0
17
Vukotic Milan
22
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Camaj Driton
27
4
228
1
0
0
0
10
Jovetic Stevan
Chấn thương
35
4
226
0
0
2
0
16
Jovovic Vladimir
30
4
346
0
0
0
0
11
Krstovic Nikola
24
4
348
0
1
0
0
9
Mugosa Stefan
32
4
143
0
0
0
0
20
Osmajic Milutin
Treo giò
25
3
112
0
0
2
0
22
Radulovic Andrija
22
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Prosinecki Robert
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mijatovic Milan
37
2
180
0
0
0
0
13
Nikic Igor
24
2
180
0
0
0
0
12
Petkovic Danijel
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dreskovic Meldin
26
0
0
0
0
0
0
3
Radunovic Risto
32
3
149
0
0
1
0
19
Rubezic Slobodan
24
2
180
0
0
0
0
15
Sipcic Nikola
29
3
270
0
0
1
0
6
Tuci Marko
25
1
90
0
0
0
0
7
Vesovic Marko
33
0
0
0
0
0
0
5
Vujacic Igor
30
2
180
0
0
0
0
2
Vukcevic Andrija
28
3
213
0
0
0
0
4
Vukcevic Marko
31
3
122
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bakic Marko
31
3
202
0
0
1
0
22
Brnovic Milos
24
3
174
0
0
2
0
6
Bubanja Vladan
25
0
0
0
0
0
0
22
Erakovic Novica
24
2
107
0
0
1
0
8
Jankovic Marko
29
2
112
0
0
0
0
18
Kosovic Nebojsa
29
0
0
0
0
0
0
14
Kuc Edvin
31
2
70
0
0
0
0
23
Marusic Adam
32
4
300
0
0
1
0
14
Savicevic Vukan
30
0
0
0
0
0
0
21
Vukotic Ilija
25
0
0
0
0
0
0
17
Vukotic Milan
22
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bakic Dusan
25
0
0
0
0
0
0
7
Camaj Driton
27
4
228
1
0
0
0
17
Djukanovic Viktor
20
0
0
0
0
0
0
10
Jovetic Stevan
Chấn thương
35
4
226
0
0
2
0
16
Jovovic Vladimir
30
4
346
0
0
0
0
11
Krstovic Nikola
24
4
348
0
1
0
0
9
Mugosa Stefan
32
4
143
0
0
0
0
20
Osmajic Milutin
Treo giò
25
3
112
0
0
2
0
9
Perisic Vladimir
20
0
0
0
0
0
0
22
Radulovic Andrija
22
1
45
0
0
0
0
Skrijelj Sinisa
27
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Prosinecki Robert
55
Quảng cáo