Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Montenegro Nữ, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Montenegro Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kalac Ajsa
19
1
90
0
0
0
0
12
Krstovic Anastasija
21
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Janjusevic Andrea
20
6
215
0
0
1
0
3
Popovic Aleksandra
25
7
411
0
0
2
0
2
Radunovic Milica
27
1
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Djokovic Jasna
33
8
673
3
3
0
0
17
Djukic Darija
28
8
711
0
0
0
0
5
Djurkovic Tatjana
28
7
444
0
0
0
0
14
Saric Jovana
21
6
60
0
0
1
0
18
Simonovic Sara
20
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bozic Helena
27
7
630
1
0
4
0
7
Bulatovic Sladjana
30
7
630
6
1
2
0
4
Cadenovic Katarina
?
1
3
0
0
0
0
9
Desic Medina
31
8
704
4
4
0
0
20
Durdevac Nada
22
1
3
0
0
0
0
10
Karlicic Jelena
22
8
676
0
2
2
0
11
Kuc Armisa
32
8
720
6
2
1
0
23
Osmajic Tatjana
?
2
44
0
0
0
0
16
Petrovic Jelena
21
2
19
0
0
0
0
19
Stanovic Nadja
25
7
582
0
0
2
0
22
Tomasevic Masa
17
8
484
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maric Mirko
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kalac Ajsa
19
1
8
0
0
0
0
12
Krstovic Anastasija
21
8
713
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Janjusevic Andrea
20
3
25
0
0
0
0
3
Popovic Aleksandra
25
8
558
0
0
1
0
2
Radunovic Milica
27
2
3
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Djokovic Jasna
33
8
689
2
2
2
0
17
Djukic Darija
28
5
337
0
0
0
0
5
Djurkovic Tatjana
28
8
597
0
0
0
0
14
Saric Jovana
21
6
305
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bozic Helena
27
8
720
0
0
0
0
7
Bulatovic Sladjana
30
8
720
3
3
0
0
9
Desic Medina
31
6
367
1
0
1
0
10
Karlicic Jelena
22
8
720
0
2
2
0
11
Kuc Armisa
32
8
660
5
1
0
0
23
Osmajic Tatjana
?
2
19
0
0
0
0
19
Stanovic Nadja
25
3
266
0
0
1
0
22
Tomasevic Masa
17
6
83
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maric Mirko
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kalac Ajsa
19
2
98
0
0
0
0
12
Krstovic Anastasija
21
15
1343
0
0
0
0
13
Zugic Jovana
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Janjusevic Andrea
20
9
240
0
0
1
0
2
Malesija Tanja
19
0
0
0
0
0
0
19
Milovic Vlada
17
0
0
0
0
0
0
3
Popovic Aleksandra
25
15
969
0
0
3
0
2
Radanovic Zeljka
34
0
0
0
0
0
0
2
Radunovic Milica
27
3
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Djokovic Jasna
33
16
1362
5
5
2
0
17
Djukic Darija
28
13
1048
0
0
0
0
5
Djurkovic Tatjana
28
15
1041
0
0
0
0
14
Saric Jovana
21
12
365
0
0
2
0
18
Simonovic Sara
20
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bozic Helena
27
15
1350
1
0
4
0
7
Bulatovic Sladjana
30
15
1350
9
4
2
0
4
Cadenovic Katarina
?
1
3
0
0
0
0
9
Desic Medina
31
14
1071
5
4
1
0
20
Durdevac Nada
22
1
3
0
0
0
0
10
Karlicic Jelena
22
16
1396
0
4
4
0
11
Kuc Armisa
32
16
1380
11
3
1
0
23
Osmajic Tatjana
?
4
63
0
0
0
0
16
Petrovic Jelena
21
2
19
0
0
0
0
19
Stanovic Nadja
25
10
848
0
0
3
0
22
Tomasevic Masa
17
14
567
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maric Mirko
?
Quảng cáo