Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Monterrey, Mexico
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mexico
Monterrey
Sân vận động:
Estadio BBVA Bancomer
(Monterrey)
Sức chứa:
53 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX
CONCACAF Champions Cup
Leagues Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andrada Esteban
33
16
1440
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aguirre Erick
27
7
501
0
1
0
0
3
Arteaga Gerardo
26
12
976
0
0
1
0
6
Gutierrez Edson
28
7
529
0
0
0
0
4
Guzman Victor
22
14
941
0
0
1
0
33
Medina Stefan
32
13
1126
0
1
3
0
15
Moreno Hector
36
12
844
0
0
2
0
186
Tagle Alessandro
19
1
62
0
0
0
0
20
Vegas Sebastian
27
10
628
0
1
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ambriz Fidel
21
10
607
0
0
2
0
10
Canales Sergio
33
16
1422
7
2
3
0
200
Dominguez Joel
19
1
3
0
0
0
0
204
Fimbres Iker
19
11
462
2
0
2
0
190
Garza Cesar
19
2
16
0
0
0
0
184
Reyes Bermudez Cristian Isaac
18
2
20
0
0
0
0
30
Rodriguez Jorge
29
12
1036
0
0
3
0
16
Rojas Johan
22
12
437
2
1
2
0
8
Torres Oliver
29
12
797
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berterame German
25
14
1158
6
0
2
1
17
Corona Jesus
31
13
589
1
1
1
0
19
Cortizo Jordi
28
13
590
2
1
2
0
29
Ocampos Lucas
30
9
654
1
4
0
0
9
Vazquez Brandon
26
15
558
3
1
0
0
31
de la Rosa Roberto Carlos
24
9
228
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Demichelis Martin
43
Ortiz Fernando
46
Sanchez Nicolas
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andrada Esteban
33
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aguirre Erick
27
4
317
0
0
0
0
3
Arteaga Gerardo
26
8
648
0
1
1
0
6
Gutierrez Edson
28
4
279
0
0
0
0
4
Guzman Victor
22
6
423
0
0
0
0
33
Medina Stefan
32
7
559
0
1
1
0
15
Moreno Hector
36
7
420
1
0
1
0
20
Vegas Sebastian
27
3
169
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Canales Sergio
33
7
528
0
0
0
0
190
Garza Cesar
19
2
31
0
0
0
0
30
Rodriguez Jorge
29
6
540
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berterame German
25
7
348
2
2
0
0
17
Corona Jesus
31
3
105
1
0
0
0
19
Cortizo Jordi
28
7
244
0
1
0
0
9
Vazquez Brandon
26
8
503
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Demichelis Martin
43
Ortiz Fernando
46
Sanchez Nicolas
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andrada Esteban
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aguirre Erick
27
2
118
0
0
0
0
3
Arteaga Gerardo
26
2
180
0
0
1
0
4
Guzman Victor
22
1
63
0
0
0
0
33
Medina Stefan
32
2
180
0
0
0
0
15
Moreno Hector
36
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Canales Sergio
33
1
43
0
0
0
0
204
Fimbres Iker
19
2
164
0
0
0
0
30
Rodriguez Jorge
29
2
180
0
0
0
0
16
Rojas Johan
22
2
68
0
0
0
0
8
Torres Oliver
29
2
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berterame German
25
2
166
0
1
0
0
17
Corona Jesus
31
2
73
1
0
0
0
19
Cortizo Jordi
28
2
159
0
0
1
0
9
Vazquez Brandon
26
2
63
0
0
1
0
31
de la Rosa Roberto Carlos
24
1
76
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Demichelis Martin
43
Ortiz Fernando
46
Sanchez Nicolas
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andrada Esteban
33
26
2340
0
0
4
0
22
Cardenas Luis
31
0
0
0
0
0
0
24
Ramos Cesar
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aguirre Erick
27
13
936
0
1
0
0
3
Arteaga Gerardo
26
22
1804
0
1
3
0
34
Bustos Cesar
19
0
0
0
0
0
0
6
Gutierrez Edson
28
11
808
0
0
0
0
4
Guzman Victor
22
21
1427
0
0
1
0
32
Leone Tony
20
0
0
0
0
0
0
33
Medina Stefan
32
22
1865
0
2
4
0
15
Moreno Hector
36
21
1444
1
0
3
0
186
Tagle Alessandro
19
1
62
0
0
0
0
20
Vegas Sebastian
27
13
797
0
1
5
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ambriz Fidel
21
10
607
0
0
2
0
10
Canales Sergio
33
24
1993
7
2
3
0
200
Dominguez Joel
19
1
3
0
0
0
0
204
Fimbres Iker
19
13
626
2
0
2
0
190
Garza Cesar
19
4
47
0
0
0
0
213
Ortiz Luis Arturo
18
0
0
0
0
0
0
184
Reyes Bermudez Cristian Isaac
18
2
20
0
0
0
0
30
Rodriguez Jorge
29
20
1756
1
0
5
0
16
Rojas Johan
22
14
505
2
1
2
0
8
Torres Oliver
29
14
829
0
1
1
0
207
Urias Alejandro
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Berterame German
25
23
1672
8
3
2
1
17
Corona Jesus
31
18
767
3
1
1
0
19
Cortizo Jordi
28
22
993
2
2
3
0
188
Moxica Joaquin
18
0
0
0
0
0
0
29
Ocampos Lucas
30
9
654
1
4
0
0
9
Vazquez Brandon
26
25
1124
7
1
1
0
31
de la Rosa Roberto Carlos
24
10
304
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Demichelis Martin
43
Ortiz Fernando
46
Sanchez Nicolas
38
Quảng cáo