Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Montevideo City, Uruguay
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Uruguay
Montevideo City
Sân vận động:
Estadio Centenario
(Montevideo)
Sức chứa:
60 235
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Segunda Division
Copa Uruguay
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Tinaglini Olariaga Juan Francisco
25
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aguero Eduardo
20
1
0
1
0
0
0
3
Pereyra Joaquin
30
2
0
1
0
0
1
4
Villa Maximiliano
27
4
0
3
0
0
1
20
Villalba Jaume Lucas Martin
23
4
0
6
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Altez Kevin
19
1
0
1
0
0
0
28
Catarozzi Franco
24
2
0
2
0
0
0
18
Costa Santiago
24
4
0
3
0
0
2
11
Guzman Diogo
18
2
0
1
0
0
1
11
Obregon Esteban
23
1
0
1
0
0
0
30
Pino Lucas
19
2
0
2
0
0
0
5
Pizzichillo Franco Nicolas
28
4
0
3
0
0
1
10
Rodriguez Trezza Lucas
27
4
0
4
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Larrosa Enzo
23
2
0
3
0
0
0
21
Nunez Walter
21
2
0
2
0
0
0
7
Siri Cagno Nicolas Hernan
20
1
0
1
0
0
0
16
Viana Lucas
20
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marini Pablo Alejandro
57
Nardi Lucas
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Tinaglini Olariaga Juan Francisco
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Pereyra Joaquin
30
1
46
1
0
0
0
4
Villa Maximiliano
27
1
45
0
0
0
0
20
Villalba Jaume Lucas Martin
23
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Altez Kevin
19
1
55
1
0
0
0
18
Costa Santiago
24
1
46
0
0
0
0
15
Milano Santiago
21
1
90
0
0
0
0
11
Obregon Esteban
23
2
0
2
0
0
0
35
Perez Nicolas
16
1
90
0
0
1
0
30
Pino Lucas
19
1
0
2
0
0
0
5
Pizzichillo Franco Nicolas
28
1
0
1
0
0
0
27
Silveira Lautaro
16
1
67
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Larrosa Enzo
23
1
90
0
0
0
0
29
Martinez Facundo Andres
16
1
90
0
0
0
0
21
Nunez Walter
21
1
0
1
0
0
0
7
Siri Cagno Nicolas Hernan
20
1
0
1
0
0
0
16
Viana Lucas
20
1
90
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marini Pablo Alejandro
57
Nardi Lucas
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Araujo Gabriel
31
0
0
0
0
0
0
25
Tinaglini Olariaga Juan Francisco
25
2
90
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aguero Eduardo
20
1
0
1
0
0
0
3
Pereyra Joaquin
30
3
46
2
0
0
1
47
Pou Julian
20
0
0
0
0
0
0
4
Villa Maximiliano
27
5
45
3
0
0
1
20
Villalba Jaume Lucas Martin
23
5
45
6
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Altez Kevin
19
2
55
2
0
0
0
28
Catarozzi Franco
24
2
0
2
0
0
0
18
Costa Santiago
24
5
46
3
0
0
2
31
Da Silva Nahuel
19
0
0
0
0
0
0
11
Guzman Diogo
18
2
0
1
0
0
1
14
Lopez Lautaro
19
0
0
0
0
0
0
15
Milano Santiago
21
1
90
0
0
0
0
11
Obregon Esteban
23
3
0
3
0
0
0
35
Perez Nicolas
16
1
90
0
0
1
0
30
Pino Lucas
19
3
0
4
0
0
0
5
Pizzichillo Franco Nicolas
28
5
0
4
0
0
1
10
Rodriguez Trezza Lucas
27
4
0
4
0
1
1
27
Silveira Lautaro
16
1
67
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Larrosa Enzo
23
3
90
3
0
0
0
29
Martinez Facundo Andres
16
1
90
0
0
0
0
21
Nunez Walter
21
3
0
3
0
0
0
7
Siri Cagno Nicolas Hernan
20
2
0
2
0
0
0
16
Viana Lucas
20
2
90
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marini Pablo Alejandro
57
Nardi Lucas
44
Quảng cáo