Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Montpellier, Pháp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Pháp
Montpellier
Sân vận động:
Stade de la Mosson
(Montpellier)
Sức chứa:
20 484
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bertaud Dimitry
26
3
270
0
0
0
0
40
Lecomte Benjamin
33
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Kouyate Kiki
Phẫu thuật
27
2
111
0
0
1
0
52
Maksimovic Nikola
32
1
90
0
0
0
0
21
Mincarelli Lucas
20
4
253
0
0
0
0
47
Mouanga Yael
19
1
90
0
0
0
0
27
Omeragic Becir
Chấn thương
22
6
485
0
0
1
0
77
Sacko Falaye
29
10
852
0
1
1
0
5
Sagnan Modibo
25
9
788
1
0
3
0
3
Sylla Issiaga
30
6
256
0
0
0
0
29
Tchato Enzo
21
10
555
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al-Tamari Mousa
27
5
238
0
0
1
0
15
Bares Gabriel
24
3
37
0
0
0
0
44
Chennahi Theo
19
1
3
0
0
0
0
13
Chotard Joris
Chấn thương đùi
23
5
349
0
0
2
0
45
Dzodic Stefan
Thẻ đỏ
19
3
174
0
0
2
1
22
Fayad Khalil
Chấn thương
20
4
256
0
0
0
0
12
Ferri Jordan
32
7
499
0
0
3
0
19
Nzingoula Rabby
18
7
520
1
0
4
0
11
Savanier Teji
Thẻ đỏ
32
9
762
1
2
1
1
20
Toure Birama
32
6
247
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adams Akor
24
10
793
3
1
2
0
70
Coulibaly Tanguy
23
7
389
0
0
2
1
38
Gueguin Axel
19
1
23
0
0
0
0
39
Issoufou Yanis
Chấn thương đùi
18
3
74
0
0
0
0
10
Khazri Wahbi
33
9
346
0
1
1
0
14
Maamma Othmane
19
2
41
0
0
0
0
41
Ndiaye Junior
19
1
4
0
0
0
0
7
Nordin Arnaud
26
9
741
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gasset Jean-Louis
70
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bertaud Dimitry
26
3
270
0
0
0
0
1
Dizdarevic Belmin
23
0
0
0
0
0
0
40
Lecomte Benjamin
33
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Jullien Christopher
Chấn thương đầu gối
31
0
0
0
0
0
0
4
Kouyate Kiki
Phẫu thuật
27
2
111
0
0
1
0
52
Maksimovic Nikola
32
1
90
0
0
0
0
21
Mincarelli Lucas
20
4
253
0
0
0
0
47
Mouanga Yael
19
1
90
0
0
0
0
27
Omeragic Becir
Chấn thương
22
6
485
0
0
1
0
77
Sacko Falaye
29
10
852
0
1
1
0
5
Sagnan Modibo
25
9
788
1
0
3
0
17
Sainte-Luce Theo
Chấn thương
26
0
0
0
0
0
0
3
Sylla Issiaga
30
6
256
0
0
0
0
29
Tchato Enzo
21
10
555
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Al-Tamari Mousa
27
5
238
0
0
1
0
15
Bares Gabriel
24
3
37
0
0
0
0
44
Chennahi Theo
19
1
3
0
0
0
0
13
Chotard Joris
Chấn thương đùi
23
5
349
0
0
2
0
45
Dzodic Stefan
Thẻ đỏ
19
3
174
0
0
2
1
22
Fayad Khalil
Chấn thương
20
4
256
0
0
0
0
12
Ferri Jordan
32
7
499
0
0
3
0
43
Mamilo Craig
18
0
0
0
0
0
0
19
Nzingoula Rabby
18
7
520
1
0
4
0
11
Savanier Teji
Thẻ đỏ
32
9
762
1
2
1
1
20
Toure Birama
32
6
247
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adams Akor
24
10
793
3
1
2
0
70
Coulibaly Tanguy
23
7
389
0
0
2
1
38
Gueguin Axel
19
1
23
0
0
0
0
39
Issoufou Yanis
Chấn thương đùi
18
3
74
0
0
0
0
10
Khazri Wahbi
33
9
346
0
1
1
0
14
Maamma Othmane
19
2
41
0
0
0
0
41
Ndiaye Junior
19
1
4
0
0
0
0
28
Ngosso Glenn
20
0
0
0
0
0
0
7
Nordin Arnaud
26
9
741
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gasset Jean-Louis
70
Quảng cáo