Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Montrose Nữ, Scotland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Scotland
Montrose Nữ
Sân vận động:
Links Park
(Montrose)
Sức chứa:
4 936
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
SWPL 1 Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Armitage Rowena
16
3
270
0
0
0
0
1
Perry Lauren
23
3
214
0
0
1
0
18
Pratt Kirsten
?
7
597
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Carter Georgia
24
12
1080
1
1
3
0
31
Cowper Cassie
26
12
1080
0
3
2
0
3
Creamer Charley
17
1
2
0
0
0
0
17
Delworth Claire
23
6
406
0
0
1
0
6
McLaren Jade
26
12
1080
2
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bruce Flora
22
11
106
0
0
0
0
11
Daniel Holly
17
8
371
2
0
2
0
9
Guthrie Neve
21
12
1015
1
1
1
0
20
Henderson Erin
21
11
695
1
0
1
0
7
Murphy Nyla
22
4
19
0
0
0
0
21
Robb Talitha
20
12
903
1
0
2
0
8
Ross Erin
23
12
897
0
0
0
0
10
Stewart Maisy
17
8
269
0
0
2
0
14
Taylor Demi
19
12
974
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Brown Louise
27
12
981
4
1
2
0
23
Codegoni Alma
24
9
326
1
0
1
0
4
McHattie Eilidh
23
9
102
0
0
1
0
12
Murchie Rachel
18
10
482
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Armitage Rowena
16
3
270
0
0
0
0
1
Perry Lauren
23
3
214
0
0
1
0
18
Pratt Kirsten
?
7
597
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Carter Georgia
24
12
1080
1
1
3
0
31
Cowper Cassie
26
12
1080
0
3
2
0
3
Creamer Charley
17
1
2
0
0
0
0
17
Delworth Claire
23
6
406
0
0
1
0
6
McLaren Jade
26
12
1080
2
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bruce Flora
22
11
106
0
0
0
0
11
Daniel Holly
17
8
371
2
0
2
0
9
Guthrie Neve
21
12
1015
1
1
1
0
20
Henderson Erin
21
11
695
1
0
1
0
7
Murphy Nyla
22
4
19
0
0
0
0
21
Robb Talitha
20
12
903
1
0
2
0
8
Ross Erin
23
12
897
0
0
0
0
10
Stewart Maisy
17
8
269
0
0
2
0
14
Taylor Demi
19
12
974
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Brown Louise
27
12
981
4
1
2
0
23
Codegoni Alma
24
9
326
1
0
1
0
4
McHattie Eilidh
23
9
102
0
0
1
0
12
Murchie Rachel
18
10
482
0
0
0
0
Quảng cáo