Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Monza, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Monza
Sân vận động:
Brianteo
(Monza)
Sức chứa:
17 102
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Pizzignacco Semuel
23
2
180
0
0
0
0
30
Turati Stefano
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Birindelli Samuele
Chấn thương
25
2
175
0
0
0
0
5
Caldirola Luca
33
3
191
0
0
1
0
44
Carboni Andrea
23
2
170
0
0
0
0
4
Izzo Armando
32
4
345
0
1
2
0
77
Kyriakopoulos Georgios
28
4
360
0
1
0
0
22
Mari Pablo
31
4
360
0
0
1
0
13
Pereira Pedro
26
3
176
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Bianco Alessandro
21
1
19
0
0
0
0
38
Bondo Warren
21
4
360
0
0
0
0
33
D'Ambrosio Danilo
36
1
11
0
0
0
0
6
Gagliardini Roberto
30
3
89
0
0
1
0
14
Maldini Daniel
22
4
265
1
0
1
0
32
Pessina Matteo
27
4
316
0
0
1
0
80
Vignato Samuel
20
3
107
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Caprari Gianluca
31
4
176
0
0
0
0
11
Djuric Milan
34
3
182
1
0
0
0
47
Mota Dany
26
3
133
1
0
1
0
37
Petagna Andrea
29
3
180
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nesta Alessandro
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Pizzignacco Semuel
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Birindelli Samuele
Chấn thương
25
1
69
0
0
0
0
5
Caldirola Luca
33
1
90
0
0
0
0
4
Izzo Armando
32
1
90
0
0
1
0
77
Kyriakopoulos Georgios
28
1
90
0
0
1
0
22
Mari Pablo
31
1
90
0
0
0
0
13
Pereira Pedro
26
1
22
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Bondo Warren
21
1
90
0
0
0
0
14
Maldini Daniel
22
1
68
0
0
0
0
32
Pessina Matteo
27
1
85
0
0
0
0
12
Sensi Stefano
29
1
6
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Caprari Gianluca
31
1
23
0
0
0
0
24
Maric Mirko
29
1
22
0
0
0
0
47
Mota Dany
26
1
90
0
0
0
0
37
Petagna Andrea
29
1
69
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nesta Alessandro
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Bifulco Davide
18
0
0
0
0
0
0
69
Mazza Andrea
20
0
0
0
0
0
0
21
Pizzignacco Semuel
23
3
270
0
0
0
0
30
Turati Stefano
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Birindelli Samuele
Chấn thương
25
3
244
0
0
0
0
5
Caldirola Luca
33
4
281
0
0
1
0
44
Carboni Andrea
23
2
170
0
0
0
0
4
Izzo Armando
32
5
435
0
1
3
0
77
Kyriakopoulos Georgios
28
5
450
0
1
1
0
22
Mari Pablo
31
5
450
0
0
1
0
13
Pereira Pedro
26
4
198
0
1
0
0
5
Postiglione Nicolo
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Berretta Alessandro
18
0
0
0
0
0
0
42
Bianco Alessandro
21
1
19
0
0
0
0
38
Bondo Warren
21
5
450
0
0
0
0
4
Colombo Leonardo
19
0
0
0
0
0
0
33
D'Ambrosio Danilo
36
1
11
0
0
0
0
6
Gagliardini Roberto
30
3
89
0
0
1
0
Ganci Daniele
16
0
0
0
0
0
0
17
Gaye Mamadou
18
0
0
0
0
0
0
18
Lupinetti Tommaso
19
0
0
0
0
0
0
14
Maldini Daniel
22
5
333
1
0
1
0
32
Pessina Matteo
27
5
401
0
0
1
0
72
Scaramelli Endris
18
0
0
0
0
0
0
12
Sensi Stefano
29
1
6
0
0
1
0
27
Valoti Mattia
31
0
0
0
0
0
0
80
Vignato Samuel
20
3
107
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Caprari Gianluca
31
5
199
0
0
0
0
84
Ciurria Patrick
Chấn thương đầu gối
29
0
0
0
0
0
0
18
Diaw Davide
32
0
0
0
0
0
0
11
Djuric Milan
34
3
182
1
0
0
0
20
Forson Omari
20
0
0
0
0
0
0
24
Maric Mirko
29
1
22
0
0
0
0
47
Mota Dany
26
4
223
1
0
1
0
37
Petagna Andrea
29
4
249
0
0
1
0
90
Zanaboni Emanuele
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nesta Alessandro
48
Quảng cáo