Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Moreirense, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Moreirense
Sân vận động:
Parque Joaquim de Almeida Freitas
(Moreira de Conegos)
Sức chứa:
6 153
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
League Cup
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Kewin
29
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Fabiano
24
7
570
0
0
2
0
23
Frimpong Godfried
25
10
900
0
0
3
0
26
Maracas
30
9
675
1
1
1
0
44
Marcelo
35
10
900
0
0
1
0
76
Pinto Dinis
24
5
332
0
1
1
0
14
Ponck
29
5
261
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alanzinho
24
9
689
1
2
3
0
20
Bernardo
26
8
247
1
1
1
0
28
Guilherme Liberato
Chấn thương đầu gối
23
4
47
0
0
0
0
80
Ofori Lawrence
26
7
527
1
1
1
0
6
Ramos Ruben
25
10
796
1
0
2
0
5
Tavares Sidnei
23
8
410
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Antonisse Jeremy
22
9
295
0
0
0
0
9
Asue Luis
23
10
696
3
1
1
0
77
Gabrielzinho
28
10
487
1
0
0
0
31
Madson
25
10
696
2
0
0
0
21
Santos Pedro
21
8
188
0
0
2
0
95
Schettine Guilherme
29
9
291
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peixoto Cesar
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Caio
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Batista Gilberto
20
1
16
0
0
0
0
15
Buta Leonardo
22
1
90
0
0
0
0
2
Fabiano
24
1
90
0
0
0
0
26
Maracas
30
1
75
0
0
0
0
14
Ponck
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alanzinho
24
1
45
0
0
1
0
20
Bernardo
26
1
46
0
0
1
0
80
Ofori Lawrence
26
1
45
0
0
0
0
6
Ramos Ruben
25
1
46
0
0
0
0
5
Tavares Sidnei
23
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Asue Luis
23
1
63
0
0
0
0
77
Gabrielzinho
28
1
90
0
0
0
0
31
Madson
25
1
21
0
0
0
0
21
Santos Pedro
21
1
70
0
0
0
0
95
Schettine Guilherme
29
1
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peixoto Cesar
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Caio
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Frimpong Godfried
25
1
90
0
0
0
0
44
Marcelo
35
1
90
0
0
0
0
76
Pinto Dinis
24
1
90
0
0
0
0
14
Ponck
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alanzinho
24
1
24
0
0
0
0
20
Bernardo
26
1
67
1
0
0
0
80
Ofori Lawrence
26
1
67
0
0
0
0
6
Ramos Ruben
25
1
90
0
0
0
0
5
Tavares Sidnei
23
1
24
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Antonisse Jeremy
22
1
24
0
0
0
0
9
Asue Luis
23
1
13
0
0
0
0
77
Gabrielzinho
28
1
67
0
0
0
0
31
Madson
25
1
32
0
0
0
0
21
Santos Pedro
21
1
59
0
0
0
0
95
Schettine Guilherme
29
1
78
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peixoto Cesar
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Caio
33
2
180
0
0
0
0
40
Kewin
29
10
900
0
0
2
0
16
Mika Mika
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Batista Gilberto
20
1
16
0
0
0
0
15
Buta Leonardo
22
1
90
0
0
0
0
2
Fabiano
24
8
660
0
0
2
0
23
Frimpong Godfried
25
11
990
0
0
3
0
26
Maracas
30
10
750
1
1
1
0
44
Marcelo
35
11
990
0
0
1
0
76
Pinto Dinis
24
6
422
0
1
1
0
14
Ponck
29
7
441
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alanzinho
24
11
758
1
2
4
0
20
Bernardo
26
10
360
2
1
2
0
28
Guilherme Liberato
Chấn thương đầu gối
23
4
47
0
0
0
0
80
Ofori Lawrence
26
9
639
1
1
1
0
6
Ramos Ruben
25
12
932
1
0
2
0
5
Tavares Sidnei
23
10
524
0
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Antonisse Jeremy
22
10
319
0
0
0
0
9
Asue Luis
23
12
772
3
1
1
0
77
Gabrielzinho
28
12
644
1
0
0
0
31
Madson
25
12
749
2
0
0
0
21
Santos Pedro
21
10
317
0
0
2
0
95
Schettine Guilherme
29
11
397
2
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peixoto Cesar
44
Quảng cáo