Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mornar Bar, Montenegro
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Montenegro
Mornar Bar
Sân vận động:
Stadion Topolica
(Bar)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Crnogorska Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pavlicic Djordjije
27
3
270
0
0
1
0
13
Stojanovic Vasilije
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Ljutica Velimir
18
7
574
0
0
0
1
16
Mitrovic Filip
30
7
630
0
0
2
0
2
Stevanovic Sinisa
35
5
375
0
0
0
0
33
Vukotic Balsa
20
3
119
0
0
0
0
17
Vukovic Nikola
19
6
376
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Batrovic Veljko
30
3
122
0
0
0
0
7
Cetkovic Marko
38
5
188
0
0
0
0
8
Djurisic Marko
27
4
316
0
0
2
0
4
Kaludjerovic Andrija
30
7
621
0
0
0
0
10
Kishi Kotaro
24
7
355
0
0
0
0
5
Radojevic Stefan
19
3
32
0
0
0
0
97
Seratlic Ermin
34
7
341
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Djordjevic Boban
27
4
347
3
0
2
0
11
Kolundzic Andrija
21
7
280
0
0
1
0
80
Trifunovic Veljko
26
7
396
1
0
1
0
9
Vujacic Aleksandar
34
5
156
1
0
0
0
20
Vusurovic Milan
29
7
538
0
0
0
0
18
Zoric Darko
31
6
464
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Medigovic Simo
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pavlicic Djordjije
27
3
270
0
0
1
0
13
Stojanovic Vasilije
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Baosic Jovan
29
0
0
0
0
0
0
32
Ljutica Velimir
18
7
574
0
0
0
1
16
Mitrovic Filip
30
7
630
0
0
2
0
2
Stevanovic Sinisa
35
5
375
0
0
0
0
33
Vukotic Balsa
20
3
119
0
0
0
0
17
Vukovic Nikola
19
6
376
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Batrovic Veljko
30
3
122
0
0
0
0
7
Cetkovic Marko
38
5
188
0
0
0
0
8
Djurisic Marko
27
4
316
0
0
2
0
23
Dubljevic Balsa
22
0
0
0
0
0
0
4
Kaludjerovic Andrija
30
7
621
0
0
0
0
10
Kishi Kotaro
24
7
355
0
0
0
0
94
Perovic Luka
16
0
0
0
0
0
0
5
Radojevic Stefan
19
3
32
0
0
0
0
97
Seratlic Ermin
34
7
341
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Djordjevic Boban
27
4
347
3
0
2
0
11
Kolundzic Andrija
21
7
280
0
0
1
0
35
Nisavic Milos
19
0
0
0
0
0
0
80
Trifunovic Veljko
26
7
396
1
0
1
0
9
Vujacic Aleksandar
34
5
156
1
0
0
0
20
Vusurovic Milan
29
7
538
0
0
0
0
18
Zoric Darko
31
6
464
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Medigovic Simo
?
Quảng cáo