Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Motagua, Honduras
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Honduras
Motagua
Sân vận động:
Estadio Nacional Jose de la Paz Herrera Ucles
(Tegucigalpa)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
CONCACAF Central American Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Licona Marlon
33
10
900
0
0
2
0
19
Rougier Jonathan
37
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cardozo Coitinho Sebastian
29
9
795
0
0
2
0
3
Melendez Carlos
27
7
538
1
0
0
0
35
Melendez Cristopher
26
10
736
0
0
2
0
32
Nunez Jonathan
22
6
193
0
0
0
0
17
Portillo Jhen
21
12
796
0
0
3
0
34
Sacaza Giancarlos
20
3
225
0
0
0
0
6
Zapata Ricky
26
9
583
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Argueta Carlos
25
10
519
1
0
0
0
42
Argueta Jonathan
?
6
322
1
0
1
0
16
Castellanos Hector
31
8
530
0
0
0
0
5
Discua Oscar
30
5
406
0
0
2
0
21
Gomez Rodrigo
31
13
838
1
0
5
0
15
Maldonado Edwin
30
7
334
0
0
3
0
8
Martinez Betanco Walter Joel
33
11
570
0
0
1
0
77
Mejia Carlos
24
12
731
2
0
0
0
10
Mejia Yeison
26
12
519
1
0
2
0
26
Melendez Denis
29
14
782
0
0
2
0
12
Santos Marcelo
32
10
721
0
0
2
1
4
Vega Luis
22
10
772
1
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Auzmendi Agustin
27
13
845
7
0
0
0
29
Auzmendi Rodrigo
23
12
453
4
0
4
0
9
Castillo Rubilio
32
12
663
5
0
3
0
7
Serrano Jorge
26
12
645
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vazquez Diego
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Licona Marlon
33
1
90
0
0
0
0
19
Rougier Jonathan
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cardozo Coitinho Sebastian
29
2
180
0
0
0
0
3
Melendez Carlos
27
1
90
0
0
0
0
35
Melendez Cristopher
26
2
162
0
0
0
0
17
Portillo Jhen
21
2
114
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Argueta Carlos
25
2
95
0
0
0
0
16
Castellanos Hector
31
1
0
0
0
0
1
21
Gomez Rodrigo
31
2
86
1
0
0
0
8
Martinez Betanco Walter Joel
33
1
18
0
0
0
1
77
Mejia Carlos
24
3
104
1
0
0
0
10
Mejia Yeison
26
3
91
2
0
0
0
26
Melendez Denis
29
2
152
0
0
0
0
12
Santos Marcelo
32
3
180
1
0
1
0
4
Vega Luis
22
5
157
2
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Auzmendi Agustin
27
5
166
4
0
0
0
29
Auzmendi Rodrigo
23
3
30
2
0
1
0
9
Castillo Rubilio
32
4
78
2
0
0
0
7
Serrano Jorge
26
2
105
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vazquez Diego
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Licona Marlon
33
11
990
0
0
2
0
19
Rougier Jonathan
37
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cardozo Coitinho Sebastian
29
11
975
0
0
2
0
3
Melendez Carlos
27
8
628
1
0
0
0
35
Melendez Cristopher
26
12
898
0
0
2
0
32
Nunez Jonathan
22
6
193
0
0
0
0
17
Portillo Jhen
21
14
910
0
0
3
0
34
Sacaza Giancarlos
20
3
225
0
0
0
0
6
Zapata Ricky
26
9
583
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Argueta Carlos
25
12
614
1
0
0
0
42
Argueta Jonathan
?
6
322
1
0
1
0
55
Avila Adner
?
0
0
0
0
0
0
16
Castellanos Hector
31
9
530
0
0
0
1
5
Discua Oscar
30
5
406
0
0
2
0
21
Gomez Rodrigo
31
15
924
2
0
5
0
15
Maldonado Edwin
30
7
334
0
0
3
0
8
Martinez Betanco Walter Joel
33
12
588
0
0
1
1
77
Mejia Carlos
24
15
835
3
0
0
0
10
Mejia Yeison
26
15
610
3
0
2
0
26
Melendez Denis
29
16
934
0
0
2
0
22
Munguia Edwin
18
0
0
0
0
0
0
12
Santos Marcelo
32
13
901
1
0
3
1
4
Vega Luis
22
15
929
3
0
6
2
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Auzmendi Agustin
27
18
1011
11
0
0
0
29
Auzmendi Rodrigo
23
15
483
6
0
5
0
9
Castillo Rubilio
32
16
741
7
0
3
0
7
Serrano Jorge
26
14
750
2
0
2
0
38
Vazquez Mathias
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vazquez Diego
53
Quảng cáo