Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Motherwell Nữ, Scotland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Scotland
Motherwell Nữ
Sân vận động:
Học viện đào tạo K-Park
(East Kilbride)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
SWPL 1 Nữ
SWPL Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cameron Rebecca
24
2
180
0
0
0
0
13
Mutch Emily
23
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Addie Joanne
30
11
815
0
1
4
0
43
Barclay Lucy
17
2
47
0
0
0
0
3
Penman Jenna
21
12
1045
0
2
2
0
4
Watson Chelsie
28
12
859
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Black Sophie
16
3
143
1
0
0
0
19
Boyes Louisa
24
12
1012
4
1
0
0
31
Cairns Hannah
17
3
42
0
0
0
0
16
Clark Mason
18
3
178
0
1
0
0
23
Gibb Sarah
20
11
504
1
1
1
0
14
Inglis Gill
34
12
869
0
2
1
0
26
McCartney Laura
21
11
726
0
0
0
0
22
McGoldrick Sienna
16
8
390
1
2
0
0
35
Mia Gillespie
?
1
11
0
0
0
0
8
Rice Katie
25
11
728
0
1
2
0
24
Robb Georgie
19
3
60
0
0
0
0
6
Ronald Lucky
22
7
135
0
0
0
0
32
Thomson Kyla
?
1
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Berry Laura
17
5
411
7
1
2
0
7
Collins Bailley
21
12
1047
4
1
2
0
17
Sharkey Amy
16
9
386
0
1
0
0
40
Steele Teoni
?
1
3
0
0
0
0
12
Todd Rachel
27
12
770
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brownlie Paul
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cameron Rebecca
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Addie Joanne
30
1
90
0
0
1
0
43
Barclay Lucy
17
1
23
0
0
0
0
3
Penman Jenna
21
2
68
0
0
0
0
4
Watson Chelsie
28
2
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Boyes Louisa
24
2
90
0
2
0
0
23
Gibb Sarah
20
1
36
0
0
0
0
26
McCartney Laura
21
1
56
0
0
0
0
22
McGoldrick Sienna
16
1
90
0
0
0
0
8
Rice Katie
25
1
90
0
0
0
0
6
Ronald Lucky
22
1
55
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Berry Laura
17
1
0
1
0
0
0
7
Collins Bailley
21
2
90
0
0
1
0
17
Sharkey Amy
16
1
90
1
0
0
0
12
Todd Rachel
27
2
35
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brownlie Paul
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cameron Rebecca
24
3
270
0
0
0
0
13
Mutch Emily
23
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Addie Joanne
30
12
905
0
1
5
0
43
Barclay Lucy
17
3
70
0
0
0
0
3
Penman Jenna
21
14
1113
0
2
2
0
4
Watson Chelsie
28
14
949
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Black Sophie
16
3
143
1
0
0
0
19
Boyes Louisa
24
14
1102
4
3
0
0
31
Cairns Hannah
17
3
42
0
0
0
0
16
Clark Mason
18
3
178
0
1
0
0
23
Gibb Sarah
20
12
540
1
1
1
0
14
Inglis Gill
34
12
869
0
2
1
0
26
McCartney Laura
21
12
782
0
0
0
0
22
McGoldrick Sienna
16
9
480
1
2
0
0
35
Mia Gillespie
?
1
11
0
0
0
0
8
Rice Katie
25
12
818
0
1
2
0
24
Robb Georgie
19
3
60
0
0
0
0
6
Ronald Lucky
22
8
190
0
0
0
0
32
Thomson Kyla
?
1
25
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Berry Laura
17
6
411
8
1
2
0
7
Collins Bailley
21
14
1137
4
1
3
0
17
Sharkey Amy
16
10
476
1
1
0
0
40
Steele Teoni
?
1
3
0
0
0
0
12
Todd Rachel
27
14
805
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brownlie Paul
42
Quảng cáo