Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Motor Lublin, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
Motor Lublin
Sân vận động:
Arena Lublin
(Lublin)
Sức chứa:
15 243
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Brkic Ivan
Chấn thương
29
10
900
0
0
0
0
1
Rosa Kacper
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Bartos Marek
28
12
710
1
0
2
0
74
Kruk Kamil
Chấn thương
24
1
43
0
0
0
0
24
Luberecki Filip
19
12
847
0
1
1
0
18
Najemski Arkadiusz
28
11
757
0
1
1
0
47
Palacz Krystian
21
7
406
0
0
1
0
3
Romanowski Patryk
20
1
13
0
0
0
0
21
Rudol Sebastian
29
12
1018
2
0
4
0
28
Stolarski Pawel
28
12
591
1
1
3
0
17
Wojcik Filip
27
14
693
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Gasior Marcel
30
4
150
0
0
0
0
10
Krol Rafal
35
2
29
0
0
0
0
8
Kubica Krzysztof
24
4
180
0
0
1
0
6
Samper Sergi
29
9
709
0
0
2
0
37
Scalet Mathieu
27
11
579
1
1
1
0
22
Simon Christopher
24
9
395
2
0
2
0
68
Wolski Bartosz
27
14
1187
0
4
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Caliskaner Kaan
25
12
606
0
0
1
0
77
Ceglarz Piotr
32
11
898
3
0
2
0
26
Krol Michal
24
13
889
2
4
2
0
90
Mraz Samuel
27
14
1066
4
2
2
0
30
Ndiaye Mbaye Jacques
21
14
763
2
0
3
0
19
Van Hoeven Bradly
24
2
42
0
0
0
0
9
Welniak Kacper
24
8
98
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stolarski Mateusz
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rosa Kacper
30
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Bartos Marek
28
1
120
0
0
0
0
24
Luberecki Filip
19
1
120
1
0
0
0
3
Romanowski Patryk
20
1
75
0
0
0
0
21
Rudol Sebastian
29
1
120
0
0
1
0
17
Wojcik Filip
27
1
120
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Gasior Marcel
30
1
61
0
0
1
0
37
Scalet Mathieu
27
1
60
0
0
0
0
22
Simon Christopher
24
1
120
0
0
0
0
68
Wolski Bartosz
27
1
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Caliskaner Kaan
25
1
60
0
0
0
0
77
Ceglarz Piotr
32
1
61
0
0
0
0
26
Krol Michal
24
1
46
0
0
0
0
30
Ndiaye Mbaye Jacques
21
1
60
0
0
0
0
19
Van Hoeven Bradly
24
1
46
0
0
0
0
9
Welniak Kacper
24
1
61
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stolarski Mateusz
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Bartnik Igor
19
0
0
0
0
0
0
40
Brkic Ivan
Chấn thương
29
10
900
0
0
0
0
53
Budzilek Lukasz
33
0
0
0
0
0
0
1
Rosa Kacper
30
5
480
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Bartos Marek
28
13
830
1
0
2
0
74
Kruk Kamil
Chấn thương
24
1
43
0
0
0
0
21
Lewandowski Milosz
20
0
0
0
0
0
0
24
Luberecki Filip
19
13
967
1
1
1
0
Murzacz Arkadiusz
18
0
0
0
0
0
0
18
Najemski Arkadiusz
28
11
757
0
1
1
0
47
Palacz Krystian
21
7
406
0
0
1
0
3
Romanowski Patryk
20
2
88
0
0
0
0
21
Rudol Sebastian
29
13
1138
2
0
5
0
99
Spiewak Kacper
24
0
0
0
0
0
0
28
Stolarski Pawel
28
12
591
1
1
3
0
17
Wojcik Filip
27
15
813
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Gasior Marcel
30
5
211
0
0
1
0
10
Krol Rafal
35
2
29
0
0
0
0
8
Kubica Krzysztof
24
4
180
0
0
1
0
6
Samper Sergi
29
9
709
0
0
2
0
37
Scalet Mathieu
27
12
639
1
1
1
0
22
Simon Christopher
24
10
515
2
0
2
0
68
Wolski Bartosz
27
15
1262
0
4
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Caliskaner Kaan
25
13
666
0
0
1
0
77
Ceglarz Piotr
32
12
959
3
0
2
0
26
Krol Michal
24
14
935
2
4
2
0
90
Mraz Samuel
27
14
1066
4
2
2
0
30
Ndiaye Mbaye Jacques
21
15
823
2
0
3
0
Sikora Sebastian
18
0
0
0
0
0
0
19
Van Hoeven Bradly
24
3
88
0
0
0
0
9
Welniak Kacper
24
9
159
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stolarski Mateusz
31
Quảng cáo