Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mount Pleasant, Jamaica
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Jamaica
Mount Pleasant
Sân vận động:
Khu liên hợp thể thao Draxhall
(Runaway Bay)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Davis Shaquan
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cummings Fitzroy
26
1
90
0
0
0
0
33
Dyer Shaquille
29
1
90
0
0
0
0
5
Ming Kyle
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Irving Gadail
25
1
90
0
0
0
0
20
James Nathaniel
20
1
21
0
0
0
0
11
James Shande
25
1
56
0
0
0
0
10
Rios Ferreira Jean Claudio
29
1
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Anglin Jahshaun Mustaf
23
1
90
0
0
0
0
12
Bailey Travolta Kimoni Everton
24
1
34
0
0
0
0
38
Bradford Shaquille
25
1
57
1
0
0
0
7
Campbell Devonte
20
1
57
0
0
0
0
9
Green Daniel
27
1
70
0
0
0
0
26
Marshall Alex
26
1
35
0
0
0
0
14
McCalla Sue-Lae
31
1
70
1
0
1
0
19
Nelson Nicholas
26
1
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Whitmore Theodore
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chambers Tafari
24
0
0
0
0
0
0
80
Davis Shaquan
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cummings Fitzroy
26
1
90
0
0
0
0
Dennis Earl
16
0
0
0
0
0
0
33
Dyer Shaquille
29
1
90
0
0
0
0
6
Graham Kevin
31
0
0
0
0
0
0
5
Ming Kyle
25
1
90
0
0
0
0
6
Pennycooke Odean
27
0
0
0
0
0
0
42
Topey Jamoi
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cecena Jonathan
25
0
0
0
0
0
0
2
Irving Gadail
25
1
90
0
0
0
0
20
James Nathaniel
20
1
21
0
0
0
0
11
James Shande
25
1
56
0
0
0
0
Jumpp Owen
16
0
0
0
0
0
0
Milan Shad
20
0
0
0
0
0
0
Nolan Jahmari
14
0
0
0
0
0
0
10
Rios Ferreira Jean Claudio
29
1
21
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Anglin Jahshaun Mustaf
23
1
90
0
0
0
0
12
Bailey Travolta Kimoni Everton
24
1
34
0
0
0
0
38
Bradford Shaquille
25
1
57
1
0
0
0
7
Campbell Devonte
20
1
57
0
0
0
0
16
Edwards Raheem
?
0
0
0
0
0
0
9
Green Daniel
27
1
70
0
0
0
0
26
Marshall Alex
26
1
35
0
0
0
0
14
McCalla Sue-Lae
31
1
70
1
0
1
0
19
Nelson Nicholas
26
1
34
0
0
0
0
9
Rayonne Wilfried
24
0
0
0
0
0
0
Saintinord Jackson
15
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Whitmore Theodore
52
Quảng cáo