Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mozambique U20, châu Phi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Phi
Mozambique U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
COSAFA Championship U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Junior Manuel
?
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bila Hermenegildo
?
3
270
0
0
1
0
14
Cuamba Person
?
1
90
0
0
1
0
3
Goncalves Bruno
?
3
210
0
0
0
0
16
Voreiua Edvaldo
?
3
197
0
1
2
0
5
das Neves Lino
?
3
241
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cabel Shairon
?
3
219
0
0
0
0
17
Junior Arlindo
?
2
116
0
0
1
0
10
Muianga Chumman
?
3
243
0
1
0
0
4
Muianga Mbongani
?
1
5
0
0
0
0
6
Piedade Ivan
?
1
76
0
0
0
0
7
Salimo Mishal
?
2
34
0
0
0
0
20
Samissone Pablo
?
2
60
0
0
0
0
18
de Araujo Riaan
?
2
70
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Comecar Martinho
?
1
24
0
0
0
0
15
Jose Gercio
?
3
105
0
0
0
0
9
Mussa Kelvio
?
3
270
3
0
1
0
11
Seia Yuran
?
3
212
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dario
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Junior Manuel
?
3
270
0
0
0
0
12
Sidique David
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bila Hermenegildo
?
3
270
0
0
1
0
14
Cuamba Person
?
1
90
0
0
1
0
3
Goncalves Bruno
?
3
210
0
0
0
0
16
Voreiua Edvaldo
?
3
197
0
1
2
0
5
das Neves Lino
?
3
241
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cabel Shairon
?
3
219
0
0
0
0
17
Junior Arlindo
?
2
116
0
0
1
0
10
Muianga Chumman
?
3
243
0
1
0
0
4
Muianga Mbongani
?
1
5
0
0
0
0
6
Piedade Ivan
?
1
76
0
0
0
0
7
Salimo Mishal
?
2
34
0
0
0
0
20
Samissone Pablo
?
2
60
0
0
0
0
18
de Araujo Riaan
?
2
70
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Comecar Martinho
?
1
24
0
0
0
0
15
Jose Gercio
?
3
105
0
0
0
0
9
Mussa Kelvio
?
3
270
3
0
1
0
11
Seia Yuran
?
3
212
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dario
47
Quảng cáo