Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mrkonjic Grad, Bosnia & Herzegovina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bosnia & Herzegovina
Mrkonjic Grad
Sân vận động:
Sân vận động Gradski Luke
(Mrkonjic Grad)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - RS
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Krnojelac Darko
30
3
270
0
0
0
0
91
Travar Dusan
19
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Danilovic Ilija
27
8
676
1
0
3
0
8
Davydov Pablo
23
14
1192
0
0
2
0
30
Kononykin Aleksandr
19
5
137
0
0
1
0
77
Nenad Milan
24
14
1260
0
0
2
0
10
Zekanovic Predrag
27
12
972
5
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Banjac Dejan
22
12
886
0
0
3
0
99
Gavric Aleksandar
20
13
847
2
0
0
0
14
Mitric Dusko
26
11
990
0
0
3
0
22
Samardzic Marin
24
14
1243
0
0
2
0
9
Soldat Ognjen
23
14
1046
2
0
2
0
45
Yamamoto Kira
?
12
618
0
0
3
0
3
Zakharov Anton
23
6
382
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Lazendic Sinisa
27
14
1006
0
0
2
0
11
Mirkovic Dragan
24
7
379
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Krnojelac Darko
30
3
270
0
0
0
0
91
Travar Dusan
19
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Danilovic Ilija
27
8
676
1
0
3
0
8
Davydov Pablo
23
14
1192
0
0
2
0
30
Kononykin Aleksandr
19
5
137
0
0
1
0
77
Nenad Milan
24
14
1260
0
0
2
0
10
Zekanovic Predrag
27
12
972
5
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Banjac Dejan
22
12
886
0
0
3
0
99
Gavric Aleksandar
20
13
847
2
0
0
0
14
Mitric Dusko
26
11
990
0
0
3
0
22
Samardzic Marin
24
14
1243
0
0
2
0
9
Soldat Ognjen
23
14
1046
2
0
2
0
45
Yamamoto Kira
?
12
618
0
0
3
0
3
Zakharov Anton
23
6
382
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Lazendic Sinisa
27
14
1006
0
0
2
0
11
Mirkovic Dragan
24
7
379
0
0
0
0
Quảng cáo