Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Puchov, Slovakia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Slovakia
Puchov
Sân vận động:
Mestský štadión Púchov
(Púchov)
Sức chứa:
6 614
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Vavrus Samuel
26
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Brandis Nicolas
19
1
90
0
0
0
0
5
Brezani Daniel
18
1
13
0
0
0
0
17
Cmelo Jakub
18
1
4
0
0
0
0
12
Kaufman Jan
21
1
5
0
0
0
0
19
Loduha Matej
31
4
332
0
0
0
0
21
Mosko Matej
25
2
25
0
0
1
0
14
Mraz Patrik
37
6
423
0
0
0
0
18
Obsivan Matej
19
6
505
1
0
1
0
3
Ovsonka David
20
3
216
0
0
0
0
2
Panacek Timotej
18
3
93
0
0
0
0
6
Tandara Marian
22
6
540
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Congrady Tobias
20
4
341
2
0
1
0
9
Holis Stefan
32
1
34
0
0
0
0
13
Kopicar Adrian
27
5
450
1
0
0
0
15
Lacko Patrick
19
2
103
0
0
0
0
8
Levai Luboslav
25
6
536
0
0
1
0
16
Martinek Nicolas
23
6
540
1
0
1
0
10
Mojzis Adrian
22
2
180
0
0
0
0
20
Poboril Radim
22
5
389
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kapusniak Slavomir
26
6
413
0
0
2
0
23
Kusik Alexej
18
1
45
0
0
0
0
7
Kvocera Milan
26
4
49
0
0
0
0
24
Pilny Daniel
29
4
94
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pilny Peter
26
0
0
0
0
0
0
31
Vavrus Samuel
26
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Brandis Nicolas
19
1
90
0
0
0
0
5
Brezani Daniel
18
1
13
0
0
0
0
22
Brunner Jakub
17
0
0
0
0
0
0
17
Cmelo Jakub
18
1
4
0
0
0
0
5
Janciga Michal
19
0
0
0
0
0
0
12
Kaufman Jan
21
1
5
0
0
0
0
19
Loduha Matej
31
4
332
0
0
0
0
21
Mosko Matej
25
2
25
0
0
1
0
14
Mraz Patrik
37
6
423
0
0
0
0
18
Obsivan Matej
19
6
505
1
0
1
0
3
Ovsonka David
20
3
216
0
0
0
0
2
Panacek Timotej
18
3
93
0
0
0
0
6
Tandara Marian
22
6
540
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Congrady Tobias
20
4
341
2
0
1
0
9
Holis Stefan
32
1
34
0
0
0
0
13
Kopicar Adrian
27
5
450
1
0
0
0
15
Lacko Patrick
19
2
103
0
0
0
0
8
Levai Luboslav
25
6
536
0
0
1
0
16
Martinek Nicolas
23
6
540
1
0
1
0
10
Mojzis Adrian
22
2
180
0
0
0
0
20
Poboril Radim
22
5
389
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kapusniak Slavomir
26
6
413
0
0
2
0
23
Kusik Alexej
18
1
45
0
0
0
0
7
Kvocera Milan
26
4
49
0
0
0
0
24
Pilny Daniel
29
4
94
0
0
0
0
Quảng cáo