Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Municipal, Guatemala
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Guatemala
Municipal
Sân vận động:
Estadio Manuel Felipe Carrera
(Guatemala City)
Sức chứa:
7 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Medina Alejandro
37
9
810
0
0
2
0
12
Navarro Kenderson
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Calderon Cesar
30
11
937
0
0
0
0
24
Corado Ruano Randall Emerson
20
6
296
0
0
2
0
52
David Aubrey
34
10
863
0
0
2
0
18
Franco Jonathan
21
10
775
0
0
5
1
2
Gaitan Mathius
21
8
592
0
0
2
0
3
Mena Jose
35
10
817
0
0
3
0
16
Morales Jose
27
7
434
0
0
1
0
29
Munoz Rudy
19
12
714
5
0
4
0
17
Ramirez Keyner Guillermo Agustin
27
2
63
0
0
0
0
14
Torres Darwin
33
10
742
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Altan Pedro
27
8
539
1
0
0
0
26
Barrientos Rudy
25
9
723
0
0
4
1
21
Estrada Javier
22
5
65
0
0
0
0
13
Galindo Alejandro Miguel
32
7
302
0
0
2
0
28
Montano Cardenas Figo Alexander
20
6
225
0
0
1
0
5
Rosales Jose
31
10
483
0
0
4
0
33
Sequen Marlon
31
8
357
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Archila Cesar
31
8
377
1
0
1
0
11
Bantes Jefrey
20
9
478
1
0
3
0
7
Garcia Esteban
26
7
344
0
0
0
0
9
Martinez Jose
27
8
595
7
0
3
0
10
Rotondi Eduardo
32
12
897
6
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bini Sebastian
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Medina Alejandro
37
9
810
0
0
2
0
12
Navarro Kenderson
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Calderon Cesar
30
11
937
0
0
0
0
24
Corado Ruano Randall Emerson
20
6
296
0
0
2
0
Cuque Diego
?
0
0
0
0
0
0
52
David Aubrey
34
10
863
0
0
2
0
18
Franco Jonathan
21
10
775
0
0
5
1
2
Gaitan Mathius
21
8
592
0
0
2
0
3
Mena Jose
35
10
817
0
0
3
0
16
Morales Jose
27
7
434
0
0
1
0
29
Munoz Rudy
19
12
714
5
0
4
0
17
Ramirez Keyner Guillermo Agustin
27
2
63
0
0
0
0
14
Torres Darwin
33
10
742
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Altan Pedro
27
8
539
1
0
0
0
26
Barrientos Rudy
25
9
723
0
0
4
1
21
Estrada Javier
22
5
65
0
0
0
0
13
Galindo Alejandro Miguel
32
7
302
0
0
2
0
Hernandez Garcia Eduardo
21
0
0
0
0
0
0
28
Montano Cardenas Figo Alexander
20
6
225
0
0
1
0
5
Rosales Jose
31
10
483
0
0
4
0
33
Sequen Marlon
31
8
357
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Archila Cesar
31
8
377
1
0
1
0
11
Bantes Jefrey
20
9
478
1
0
3
0
7
Garcia Esteban
26
7
344
0
0
0
0
9
Martinez Jose
27
8
595
7
0
3
0
10
Rotondi Eduardo
32
12
897
6
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bini Sebastian
44
Quảng cáo