Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mura, Slovenia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Slovenia
Mura
Sân vận động:
Mestni stadion Fazanerija
Sức chứa:
4 506
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Raduha Florijan
27
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kumer Alin
17
2
109
0
0
0
0
11
Milos Mato
31
5
450
0
1
0
0
26
Proleta Borna
22
14
1189
1
0
2
0
3
Pucko Klemen
28
12
810
0
1
1
0
5
Sadriu Leard
23
12
1080
1
0
2
0
21
Scernjavic Tilen
21
11
538
0
1
1
0
32
Strajnar Mark
20
10
334
1
0
0
0
23
Zogos Vasilios
25
2
30
0
0
1
0
25
Zulic Anel
20
2
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Antolin Aljaz
22
2
32
0
0
0
0
18
Julardzija Edin
23
5
390
0
0
1
0
7
Juncaj Steven
26
6
389
1
0
0
0
27
Koren Nal
18
2
30
0
0
0
0
30
Kurtovic Almin
24
11
763
0
0
5
0
9
Marusko Matic
33
11
854
1
0
3
0
8
Nuhanovic Sandi
25
12
963
0
1
0
0
20
Olson Hunter
26
1
29
0
0
0
0
16
Tripi Filippo
22
7
114
0
0
0
0
77
Vrbanec Matic
28
5
436
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Caks Robert
23
1
6
0
0
0
0
4
Cipot Kai
23
13
1165
0
0
3
0
19
Diogo Bezerra
22
5
316
0
0
0
0
70
Kurez Gal
23
11
422
0
0
1
0
17
Marosa Amadej
30
14
870
5
2
2
0
29
Vizinger Dario
26
14
1028
6
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Drobne Oskar
49
Zlogar Anton
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Kolic Franko
21
0
0
0
0
0
0
13
Raduha Florijan
27
14
1260
0
0
0
0
14
Strajnar Aljaz
17
0
0
0
0
0
0
28
Sumenjak Vid
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Anzelj Bine
18
0
0
0
0
0
0
22
Kumer Alin
17
2
109
0
0
0
0
11
Milos Mato
31
5
450
0
1
0
0
26
Proleta Borna
22
14
1189
1
0
2
0
3
Pucko Klemen
28
12
810
0
1
1
0
5
Sadriu Leard
23
12
1080
1
0
2
0
21
Scernjavic Tilen
21
11
538
0
1
1
0
32
Strajnar Mark
20
10
334
1
0
0
0
23
Zogos Vasilios
25
2
30
0
0
1
0
25
Zulic Anel
20
2
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Antolin Aljaz
22
2
32
0
0
0
0
34
Jelovica Anej
19
0
0
0
0
0
0
18
Julardzija Edin
23
5
390
0
0
1
0
7
Juncaj Steven
26
6
389
1
0
0
0
27
Koren Nal
18
2
30
0
0
0
0
30
Kurtovic Almin
24
11
763
0
0
5
0
9
Marusko Matic
33
11
854
1
0
3
0
8
Nuhanovic Sandi
25
12
963
0
1
0
0
20
Olson Hunter
26
1
29
0
0
0
0
14
Stripling Colin
30
0
0
0
0
0
0
16
Tripi Filippo
22
7
114
0
0
0
0
77
Vrbanec Matic
28
5
436
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Caks Robert
23
1
6
0
0
0
0
4
Cipot Kai
23
13
1165
0
0
3
0
19
Diogo Bezerra
22
5
316
0
0
0
0
70
Kurez Gal
23
11
422
0
0
1
0
17
Marosa Amadej
30
14
870
5
2
2
0
29
Vizinger Dario
26
14
1028
6
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Drobne Oskar
49
Zlogar Anton
46
Quảng cáo