Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Murcia, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Murcia
Sân vận động:
Estadio Enrique Roca
(Murcia)
Sức chứa:
31 179
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gazzaniga Gianfranco
30
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cadete
30
9
810
1
0
3
0
6
Gonzalez Alberto
31
10
900
1
0
4
1
5
Jaso Zunzarren Antxon
27
10
804
0
0
3
0
23
Lopez Andres
21
4
275
0
0
0
0
2
Mier Jorge
25
7
446
1
0
1
0
26
Perez Hector
18
1
2
0
0
0
0
4
Saveljich Esteban
33
7
218
1
0
2
0
18
Vicente David
25
11
897
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Boateng Richard
32
4
41
0
0
0
0
22
Juan Carlos
33
11
826
2
0
1
0
8
Larrea Pablo
30
9
393
0
0
1
0
24
Moha Moukhliss
24
9
690
0
0
2
0
30
Palmberg
21
6
216
1
0
1
0
15
Yriarte Jorge
24
7
582
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Benito Pedro Alberto Ponomar
24
9
415
1
0
0
0
7
Buron Lorenzo
30
8
505
0
0
2
0
11
Carrillo Jose
30
9
502
1
0
0
0
20
Knight Benjamin
22
3
88
0
0
0
0
14
Leon Pedro
37
10
532
4
0
2
0
29
Matheus Cadorini
22
3
63
1
0
2
0
12
Raul Alcaina
24
4
157
0
0
0
0
17
Rojas Carlos
22
6
195
0
0
3
0
19
Soler Kenneth
23
1
26
0
0
0
0
27
Toral Antonio
21
7
372
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gazzaniga Gianfranco
30
11
990
0
0
1
0
13
Piedra Iker
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cadete
30
9
810
1
0
3
0
6
Gonzalez Alberto
31
10
900
1
0
4
1
5
Jaso Zunzarren Antxon
27
10
804
0
0
3
0
23
Lopez Andres
21
4
275
0
0
0
0
31
Martinez Sergio
21
0
0
0
0
0
0
2
Mier Jorge
25
7
446
1
0
1
0
26
Perez Hector
18
1
2
0
0
0
0
4
Saveljich Esteban
33
7
218
1
0
2
0
18
Vicente David
25
11
897
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Boateng Richard
32
4
41
0
0
0
0
7
Gomez Isi
29
0
0
0
0
0
0
22
Juan Carlos
33
11
826
2
0
1
0
8
Larrea Pablo
30
9
393
0
0
1
0
24
Moha Moukhliss
24
9
690
0
0
2
0
30
Palmberg
21
6
216
1
0
1
0
28
Tirado David
19
0
0
0
0
0
0
28
Totti
22
0
0
0
0
0
0
15
Yriarte Jorge
24
7
582
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Benito Pedro Alberto Ponomar
24
9
415
1
0
0
0
7
Buron Lorenzo
30
8
505
0
0
2
0
11
Carrillo Jose
30
9
502
1
0
0
0
28
Galindo Sergio
20
0
0
0
0
0
0
20
Knight Benjamin
22
3
88
0
0
0
0
14
Leon Pedro
37
10
532
4
0
2
0
29
Matheus Cadorini
22
3
63
1
0
2
0
12
Raul Alcaina
24
4
157
0
0
0
0
17
Rojas Carlos
22
6
195
0
0
3
0
19
Soler Kenneth
23
1
26
0
0
0
0
27
Toral Antonio
21
7
372
0
0
2
0
Quảng cáo