Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng MuSa, Phần Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Phần Lan
MuSa
Sân vận động:
Porin Stadion
(Pori)
Sức chứa:
12 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lakkamaki Jaakko
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Adeleke Oluwafemi
20
3
174
3
0
1
0
20
Adewoyin Abbas
20
2
180
0
0
0
0
11
Hietava Eemil
?
3
180
2
0
0
0
7
Jokinen Rasmus
22
1
90
0
0
0
0
16
Marttila Juuso
?
3
180
1
0
1
0
6
Valila Jussi
34
1
7
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akinpelu Abdulqoyum
?
3
180
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Agunsoye John
?
1
66
0
0
1
0
31
Georgiev Samuil
?
1
85
0
0
0
0
21
Heinila Mico Mpho
19
1
1
0
0
0
0
35
Makela Niilo
?
1
1
0
0
0
0
4
Puustinen Konsta-Kalevi
?
2
180
0
0
0
0
40
Santos Alex
22
2
115
0
0
0
0
8
Simeon Ejiro
21
3
180
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lakkamaki Jaakko
?
2
180
0
0
0
0
12
Nordman Kasperi
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Adeleke Oluwafemi
20
3
174
3
0
1
0
20
Adewoyin Abbas
20
2
180
0
0
0
0
11
Hietava Eemil
?
3
180
2
0
0
0
7
Jokinen Rasmus
22
1
90
0
0
0
0
16
Marttila Juuso
?
3
180
1
0
1
0
30
Tahkanen Miiro
?
0
0
0
0
0
0
6
Valila Jussi
34
1
7
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akinpelu Abdulqoyum
?
3
180
3
0
0
0
19
Isoviita Elias
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Agunsoye John
?
1
66
0
0
1
0
31
Georgiev Samuil
?
1
85
0
0
0
0
21
Heinila Mico Mpho
19
1
1
0
0
0
0
35
Makela Niilo
?
1
1
0
0
0
0
4
Puustinen Konsta-Kalevi
?
2
180
0
0
0
0
40
Santos Alex
22
2
115
0
0
0
0
8
Simeon Ejiro
21
3
180
3
0
0
0
Quảng cáo