Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Mushuc Runa, Ecuador
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ecuador
Mushuc Runa
Sân vận động:
Estadio Bellavista
(Ambato)
Sức chứa:
16 467
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Copa Ecuador
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Pabon Carcelen Wilman Adonnis
29
8
720
0
0
1
0
30
Pinos Haiman Jorge Bladimir
34
8
720
0
0
1
0
1
Tapia Christian
22
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gracia Angel
35
6
469
1
1
2
0
33
Mina Jeison
23
3
57
1
0
0
0
3
Parrales Jerry
27
19
1421
0
1
9
0
29
Quintero Dennis
27
20
1756
0
0
4
0
2
Randazzo Juan
29
17
1171
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alcivar Sanchez Ariel Fernando
23
3
53
0
0
0
0
6
Ayala Brucil Luis Miguel
30
15
852
0
0
4
0
7
Castro Stick
25
5
168
0
1
1
0
10
Delgado Bagner
28
21
1023
0
3
2
0
26
Estacio Jean
26
21
1793
0
1
4
0
23
Lerma Bryan
26
1
24
0
0
0
0
25
Montano Marco
32
16
1229
0
0
2
1
21
Ocles William
26
5
146
0
0
0
0
14
Tapiero Steven
33
15
1243
1
1
6
0
5
Verges Joaquin
32
19
1177
2
3
2
1
8
Zambrano Arnaldo
22
9
596
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Acuna Mathias
31
6
458
4
0
1
0
11
Alonso Mauricio
30
21
1416
2
1
3
0
41
Caicedo Elian
19
2
70
0
0
0
0
9
Caicedo Jahir
20
4
97
0
0
0
0
16
Fernandez Enzo
32
6
405
2
0
0
0
80
Obando Frank
26
5
96
1
0
1
0
20
Segura Daniel
25
10
262
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almeida Ever
76
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tapia Christian
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Mina Jeison
23
1
90
0
0
0
0
29
Quintero Dennis
27
1
90
0
0
0
0
2
Randazzo Juan
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alcivar Sanchez Ariel Fernando
23
1
90
0
0
0
0
6
Ayala Brucil Luis Miguel
30
1
90
0
0
0
0
5
Verges Joaquin
32
1
0
1
0
0
0
8
Zambrano Arnaldo
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Acuna Mathias
31
1
90
0
0
0
0
11
Alonso Mauricio
30
1
90
0
0
0
0
41
Caicedo Elian
19
1
90
0
0
0
0
20
Segura Daniel
25
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almeida Ever
76
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bone Adrian
36
0
0
0
0
0
0
92
Pabon Carcelen Wilman Adonnis
29
8
720
0
0
1
0
30
Pinos Haiman Jorge Bladimir
34
8
720
0
0
1
0
1
Tapia Christian
22
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gracia Angel
35
6
469
1
1
2
0
33
Mina Jeison
23
4
147
1
0
0
0
3
Parrales Jerry
27
19
1421
0
1
9
0
29
Quintero Dennis
27
21
1846
0
0
4
0
2
Randazzo Juan
29
18
1261
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Alcivar Sanchez Ariel Fernando
23
4
143
0
0
0
0
6
Ayala Brucil Luis Miguel
30
16
942
0
0
4
0
7
Castro Stick
25
5
168
0
1
1
0
42
Chavez Jeamphool
20
0
0
0
0
0
0
10
Delgado Bagner
28
21
1023
0
3
2
0
26
Estacio Jean
26
21
1793
0
1
4
0
23
Lerma Bryan
26
1
24
0
0
0
0
37
Mancilla Quinones Jose Luis
22
0
0
0
0
0
0
25
Montano Marco
32
16
1229
0
0
2
1
21
Ocles William
26
5
146
0
0
0
0
14
Tapiero Steven
33
15
1243
1
1
6
0
5
Verges Joaquin
32
20
1177
3
3
2
1
8
Zambrano Arnaldo
22
10
686
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Acuna Mathias
31
7
548
4
0
1
0
11
Alonso Mauricio
30
22
1506
2
1
3
0
41
Caicedo Elian
19
3
160
0
0
0
0
9
Caicedo Jahir
20
4
97
0
0
0
0
16
Fernandez Enzo
32
6
405
2
0
0
0
80
Obando Frank
26
5
96
1
0
1
0
20
Segura Daniel
25
11
352
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Almeida Ever
76
Quảng cáo