Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Myjava Nữ, Slovakia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Slovakia
Myjava Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cermakova Natalia
?
3
136
0
0
0
0
1
Gajdosova Julianna
17
3
137
0
0
0
0
25
Opalkova Viktoria
17
2
91
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Durcova Zuzana
?
2
63
0
0
0
0
18
Honkova Tereza
?
4
211
1
0
1
0
7
Matusicova Nina
19
3
172
0
0
0
0
15
Vanova
?
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Hucovicova Nikoleta
?
4
182
0
0
0
0
12
Jacenkova Radoslava
?
1
62
0
0
0
0
2
Kucharcikova Dominika
?
4
316
2
0
0
0
19
Markusova Maria
?
3
244
2
0
0
0
30
Narozna Zuzana Nina
19
4
360
5
0
0
0
10
Nevedalova Iveta
34
4
360
0
0
0
0
6
Ordzovenska Tamara
25
1
45
0
0
0
0
17
Pirtanova Monika
24
3
227
0
0
0
0
5
Suchonova Emily
16
4
227
0
0
0
0
11
Vredikova Katarina
21
4
290
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bogorova Andrea
24
4
360
7
0
1
0
20
Kramlikova Tamara
16
4
288
5
0
1
0
21
Krasna Vanessa
?
2
46
0
0
0
0
16
Letkova Livia
?
2
88
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Laco Erik
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Opalkova Viktoria
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Honkova Tereza
?
2
117
0
0
0
0
7
Matusicova Nina
19
2
117
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Hucovicova Nikoleta
?
1
16
0
0
0
0
12
Jacenkova Radoslava
?
2
129
0
0
0
0
2
Kucharcikova Dominika
?
2
180
0
1
0
0
19
Markusova Maria
?
2
101
0
0
0
0
30
Narozna Zuzana Nina
19
2
180
0
1
0
0
10
Nevedalova Iveta
34
2
180
0
0
0
0
17
Pirtanova Monika
24
2
180
0
0
0
0
5
Suchonova Emily
16
2
83
0
0
0
0
11
Vredikova Katarina
21
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bogorova Andrea
24
2
162
1
0
0
0
20
Kramlikova Tamara
16
2
180
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Laco Erik
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cermakova Natalia
?
3
136
0
0
0
0
1
Gajdosova Julianna
17
3
137
0
0
0
0
25
Opalkova Viktoria
17
4
271
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Durcova Zuzana
?
2
63
0
0
0
0
18
Honkova Tereza
?
6
328
1
0
1
0
7
Matusicova Nina
19
5
289
0
0
0
0
15
Vanova
?
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Hucovicova Nikoleta
?
5
198
0
0
0
0
12
Jacenkova Radoslava
?
3
191
0
0
0
0
2
Kucharcikova Dominika
?
6
496
2
1
0
0
19
Markusova Maria
?
5
345
2
0
0
0
30
Narozna Zuzana Nina
19
6
540
5
1
0
0
10
Nevedalova Iveta
34
6
540
0
0
0
0
6
Ordzovenska Tamara
25
1
45
0
0
0
0
17
Pirtanova Monika
24
5
407
0
0
0
0
5
Suchonova Emily
16
6
310
0
0
0
0
11
Vredikova Katarina
21
6
470
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bogorova Andrea
24
6
522
8
0
1
0
20
Kramlikova Tamara
16
6
468
6
0
1
0
21
Krasna Vanessa
?
2
46
0
0
0
0
16
Letkova Livia
?
2
88
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Laco Erik
41
Quảng cáo