Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng MyPa, Phần Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Phần Lan
MyPa
Sân vận động:
Kymenlaakson Sähkö Stadion
(Kouvola)
Sức chứa:
4 167
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Kaikkonen Antti
28
13
1137
0
0
1
0
1
Kangaskolkka Eetu
19
12
1024
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kahkonen Olli
27
23
1767
0
0
1
0
61
Karppanen Veeti
21
10
675
0
0
3
0
32
Laiho Veeti
21
16
1395
2
0
4
0
22
Pykalainen Panu
19
16
626
0
0
4
0
8
Ritola
22
9
531
0
0
2
0
37
Silvo Eelis
19
15
1018
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ekman Vili
?
1
14
0
0
0
0
17
Hassel Jari
27
21
947
3
0
2
0
15
Hernesniemi Sasu
21
21
1837
1
0
2
0
11
Joutjarvi Joakim
20
19
1551
4
0
6
1
20
Korpi Kalle
22
4
38
0
0
0
0
6
Kostian Jasper
21
24
2134
0
0
2
0
14
Piira Veeti
?
3
194
1
0
0
0
19
Polat Roni
?
17
510
1
0
0
0
24
Stadig Tuomas
18
15
571
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Haimi Otto
?
23
1133
3
0
2
0
18
Hietala Vaino
21
23
1616
6
0
6
0
45
Innanen Juho
21
16
1154
6
0
0
0
7
Kaiga Daniel
19
21
1558
4
0
1
1
16
Rama Jussi-Pekka
28
8
675
2
0
1
0
34
Rautomaki Niklas
23
20
1455
0
0
4
0
27
Roponen Tommi
23
3
129
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Kaikkonen Antti
28
13
1137
0
0
1
0
1
Kangaskolkka Eetu
19
12
1024
0
0
1
0
30
Yrjola Mikko
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kahkonen Olli
27
23
1767
0
0
1
0
61
Karppanen Veeti
21
10
675
0
0
3
0
32
Laiho Veeti
21
16
1395
2
0
4
0
22
Pykalainen Panu
19
16
626
0
0
4
0
8
Ritola
22
9
531
0
0
2
0
37
Silvo Eelis
19
15
1018
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ekman Vili
?
1
14
0
0
0
0
17
Hassel Jari
27
21
947
3
0
2
0
15
Hernesniemi Sasu
21
21
1837
1
0
2
0
11
Joutjarvi Joakim
20
19
1551
4
0
6
1
20
Korpi Kalle
22
4
38
0
0
0
0
6
Kostian Jasper
21
24
2134
0
0
2
0
14
Piira Veeti
?
3
194
1
0
0
0
19
Polat Roni
?
17
510
1
0
0
0
24
Stadig Tuomas
18
15
571
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Haimi Otto
?
23
1133
3
0
2
0
18
Hietala Vaino
21
23
1616
6
0
6
0
45
Innanen Juho
21
16
1154
6
0
0
0
7
Kaiga Daniel
19
21
1558
4
0
1
1
16
Rama Jussi-Pekka
28
8
675
2
0
1
0
34
Rautomaki Niklas
23
20
1455
0
0
4
0
27
Roponen Tommi
23
3
129
1
0
0
0
Quảng cáo