Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Nacional Asuncion, Paraguay
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Paraguay
Nacional Asuncion
Sân vận động:
Estadio Arsenio Erico
(Asunción)
Sức chứa:
4 434
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Paraguay
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Peralta Francisco
23
1
0
0
0
1
0
30
Rojas Santiago
28
18
1620
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Benitez Gaston
22
8
550
0
0
0
0
21
Franco Fabian
26
12
397
1
1
1
0
2
Gimenez Martin
?
1
23
0
0
0
0
23
Monteagudo Juan Cruz
29
15
1220
1
0
3
0
14
Nunez Claudio
28
35
2985
1
0
4
0
5
Ojeda Sergio
32
9
699
0
0
2
0
17
Recalde Jose
21
4
111
0
0
0
0
25
Rivas Leonardo
22
26
2236
1
2
2
0
29
Vargas Sebastian
22
13
917
0
1
2
1
8
Velazco Facundo
25
11
598
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alfaro Juan
24
30
2578
2
0
4
1
4
Alfaro Juan Luis
24
31
2559
1
2
9
0
15
Avalos Gimenez Fabio Ariel
19
2
4
0
0
0
0
36
Benitez Sebastian
24
1
45
0
0
0
0
37
Campss Jhosias
18
2
47
0
0
0
0
16
Jara Fabrizio
22
17
1293
2
1
2
0
13
Meza Leandro
22
27
1771
2
1
6
2
37
Nunez Jhosias
16
1
3
0
0
0
0
18
Quintana Sebastian
21
17
1078
1
3
3
0
24
Santacruz Rodas Jordan Federico
28
30
1042
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bailone Ignacio
30
18
701
1
2
0
0
8
Bareiro Sergio
26
11
549
1
0
1
0
10
Caballero Fleytas Tiago Isaias
19
32
1763
2
1
6
0
11
Caballero Gustavo
23
29
2069
4
2
3
0
7
Duarte Diego
22
22
1310
7
1
0
0
22
Figueredo Joel
21
2
20
0
0
0
0
33
Gaona Orlando
34
34
1677
5
3
2
0
20
Gomez Alan
22
14
796
3
2
3
0
28
Martinez Alfredo
18
8
268
2
1
0
0
32
Morel Francisco
20
10
187
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bernay Victor
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Rojas Santiago
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Franco Fabian
26
3
21
3
0
0
0
23
Monteagudo Juan Cruz
29
1
90
0
0
0
0
25
Rivas Leonardo
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alfaro Juan
24
1
90
0
0
0
0
4
Alfaro Juan Luis
24
1
90
0
0
0
0
16
Jara Fabrizio
22
1
90
0
0
0
0
13
Meza Leandro
22
1
62
0
0
0
0
24
Santacruz Rodas Jordan Federico
28
1
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bailone Ignacio
30
1
88
0
0
0
0
10
Caballero Fleytas Tiago Isaias
19
2
62
2
0
1
0
11
Caballero Gustavo
23
2
29
3
0
0
0
7
Duarte Diego
22
1
3
0
0
0
0
33
Gaona Orlando
34
2
70
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bernay Victor
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Galarza Lucas
24
0
0
0
0
0
0
35
Peralta Francisco
23
1
0
0
0
1
0
30
Rojas Santiago
28
19
1710
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Benitez Gaston
22
8
550
0
0
0
0
21
Franco Fabian
26
15
418
4
1
1
0
31
Garcia Franco
21
0
0
0
0
0
0
2
Gimenez Martin
?
1
23
0
0
0
0
23
Monteagudo Juan Cruz
29
16
1310
1
0
3
0
14
Nunez Claudio
28
35
2985
1
0
4
0
5
Ojeda Sergio
32
9
699
0
0
2
0
17
Recalde Jose
21
4
111
0
0
0
0
25
Rivas Leonardo
22
27
2326
1
2
2
0
19
Romero Fabricio
20
0
0
0
0
0
0
29
Vargas Sebastian
22
13
917
0
1
2
1
8
Velazco Facundo
25
11
598
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alfaro Juan
24
31
2668
2
0
4
1
4
Alfaro Juan Luis
24
32
2649
1
2
9
0
15
Avalos Gimenez Fabio Ariel
19
2
4
0
0
0
0
36
Benitez Sebastian
24
1
45
0
0
0
0
37
Campss Jhosias
18
2
47
0
0
0
0
16
Jara Fabrizio
22
18
1383
2
1
2
0
13
Meza Leandro
22
28
1833
2
1
6
2
37
Nunez Jhosias
16
1
3
0
0
0
0
18
Quintana Sebastian
21
17
1078
1
3
3
0
24
Santacruz Rodas Jordan Federico
28
31
1071
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bailone Ignacio
30
19
789
1
2
0
0
8
Bareiro Sergio
26
11
549
1
0
1
0
10
Caballero Fleytas Tiago Isaias
19
34
1825
4
1
7
0
11
Caballero Gustavo
23
31
2098
7
2
3
0
7
Duarte Diego
22
23
1313
7
1
0
0
22
Figueredo Joel
21
2
20
0
0
0
0
33
Gaona Orlando
34
36
1747
6
3
2
0
20
Gomez Alan
22
14
796
3
2
3
0
28
Martinez Alfredo
18
8
268
2
1
0
0
32
Morel Francisco
20
10
187
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bernay Victor
54
Quảng cáo