Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Nacional Potosi, Bolivia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bolivia
Nacional Potosi
Sân vận động:
Estadio Víctor Agustín Ugarte
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division Profesional
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Adorno Carlos
23
7
630
0
0
0
0
1
Mustafa Saidt
34
24
2160
0
0
7
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvarez Eduardo
21
6
459
0
0
4
1
14
Anez Oscar
34
5
171
0
1
0
0
23
Baldomar Oscar
28
18
1050
0
0
2
0
13
Cabrera Abraham
33
7
404
0
0
5
0
33
Demiquel Luis
24
13
1002
0
0
3
0
3
Guerra Javier
20
9
453
0
1
4
1
32
Leanos Heber
34
6
237
0
1
0
0
5
Mancilla Daniel
33
19
1348
1
1
6
0
2
Ortiz Maximiliano
35
8
651
0
0
1
1
6
Restrepo Edisson
27
28
2509
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Andia Jorge
36
18
696
1
0
4
1
18
Azogue Pedro
29
22
1235
0
0
4
0
10
Galindo Samuel
32
19
1061
0
1
5
1
17
Guerra Saulo
32
24
1697
5
5
10
1
21
Ortiz Miyhal
23
17
1285
1
2
4
0
8
Pavia Mamani Luis Fernando
25
17
846
0
0
2
0
16
Torrico Andreas
20
31
2700
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abrego Victor
27
12
330
1
1
1
0
29
Alvarez William
29
28
1253
7
2
4
0
9
Correa Jose
32
13
471
2
0
0
0
27
Garcia Alfredo
22
3
85
1
0
0
0
22
Hoyos Josue
32
21
1271
0
0
7
0
7
Preciado Carlos
28
16
874
2
1
4
0
20
Prost Martin
36
29
2176
10
3
4
0
11
Rojas Jorge
30
17
1331
4
3
2
0
7
Romay Kevin
30
2
49
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Illanes Alberto
60
Mur Antonio
60
Torres Flabio
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Adorno Carlos
23
1
90
0
0
0
0
1
Mustafa Saidt
34
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Anez Oscar
34
1
57
0
0
1
0
23
Baldomar Oscar
28
7
574
0
0
1
0
13
Cabrera Abraham
33
1
29
0
0
0
0
32
Leanos Heber
34
3
147
0
0
0
0
5
Mancilla Daniel
33
7
530
0
1
2
0
2
Ortiz Maximiliano
35
6
512
0
0
1
0
6
Restrepo Edisson
27
7
630
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Andia Jorge
36
5
224
0
0
2
0
18
Azogue Pedro
29
5
184
0
0
1
0
10
Galindo Samuel
32
7
459
1
0
1
0
17
Guerra Saulo
32
5
270
1
1
1
0
8
Pavia Mamani Luis Fernando
25
4
92
0
0
0
0
16
Torrico Andreas
20
6
287
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Alvarez William
29
7
241
2
0
0
0
22
Hoyos Josue
32
6
466
0
0
4
1
20
Prost Martin
36
7
555
1
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Illanes Alberto
60
Mur Antonio
60
Torres Flabio
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Adorno Carlos
23
8
720
0
0
0
0
12
Mejia Mejia Jorge
22
0
0
0
0
0
0
1
Mustafa Saidt
34
30
2700
0
0
7
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvarez Eduardo
21
6
459
0
0
4
1
14
Anez Oscar
34
6
228
0
1
1
0
23
Baldomar Oscar
28
25
1624
0
0
3
0
13
Cabrera Abraham
33
8
433
0
0
5
0
33
Demiquel Luis
24
13
1002
0
0
3
0
3
Guerra Javier
20
9
453
0
1
4
1
32
Leanos Heber
34
9
384
0
1
0
0
5
Mancilla Daniel
33
26
1878
1
2
8
0
2
Ortiz Maximiliano
35
14
1163
0
0
2
1
6
Restrepo Edisson
27
35
3139
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Andia Jorge
36
23
920
1
0
6
1
18
Azogue Pedro
29
27
1419
0
0
5
0
10
Galindo Samuel
32
26
1520
1
1
6
1
17
Guerra Saulo
32
29
1967
6
6
11
1
21
Ortiz Miyhal
23
17
1285
1
2
4
0
30
Paco Ever
19
0
0
0
0
0
0
8
Pavia Mamani Luis Fernando
25
21
938
0
0
2
0
16
Torrico Andreas
20
37
2987
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abrego Victor
27
12
330
1
1
1
0
29
Alvarez William
29
35
1494
9
2
4
0
9
Correa Jose
32
13
471
2
0
0
0
27
Garcia Alfredo
22
3
85
1
0
0
0
22
Hoyos Josue
32
27
1737
0
0
11
1
7
Preciado Carlos
28
16
874
2
1
4
0
20
Prost Martin
36
36
2731
11
5
5
0
11
Rojas Jorge
30
17
1331
4
3
2
0
7
Romay Kevin
30
2
49
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Illanes Alberto
60
Mur Antonio
60
Torres Flabio
53
Quảng cáo