Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Nacional, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Nacional
Sân vận động:
Estádio da Madeira
(Funchal)
Sức chứa:
5 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
League Cup
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Encarnacao Rui
26
1
0
0
0
1
0
37
Lucas Franca
28
10
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aurelio Joao
36
1
1
0
0
0
0
25
De Freitas Afonso Manuel Abreu
24
1
21
0
0
0
0
22
Garcia
22
10
810
0
1
1
0
5
Jose Gomes
28
10
785
0
0
1
0
34
Leo Santos
25
3
201
0
0
1
0
4
Ulisses
25
8
605
0
0
4
1
38
Ze Vitor
23
10
810
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Baeza Miguel
24
5
204
1
0
0
0
8
Bruno Costa
27
6
192
0
0
0
0
17
Daniel Penha
26
8
416
1
0
0
0
10
Esteves Luis
26
10
806
0
1
2
0
15
Labidi Chiheb
23
1
13
0
0
0
0
88
Matheus Dias
22
10
737
0
1
3
0
27
Soumare El Hadji
21
3
105
0
0
0
0
18
Sousa Andre
34
3
56
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Appiah Arvin
23
9
418
0
0
1
0
9
Butzke Adrian
25
8
406
0
1
2
0
99
Dudu
25
1
26
0
0
0
0
77
Gabriel Santos
25
3
89
0
0
0
0
23
Isaac
20
8
247
2
0
1
0
7
Macedo Ruben
28
9
457
1
0
0
0
81
Sousa Dyego
35
1
28
0
0
0
0
11
Thomas Nigel
23
8
476
1
0
3
0
72
Tiago Reis
25
5
207
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Margarido Tiago
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Lucas Franca
28
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aurelio Joao
36
1
90
0
0
0
0
5
Jose Gomes
28
1
90
0
0
0
0
4
Ulisses
25
1
90
0
0
0
0
38
Ze Vitor
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Daniel Penha
26
1
83
0
0
0
0
10
Esteves Luis
26
1
90
0
1
0
0
15
Labidi Chiheb
23
1
8
0
0
0
0
88
Matheus Dias
22
1
90
0
0
0
0
27
Soumare El Hadji
21
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Butzke Adrian
25
1
23
0
0
0
0
99
Dudu
25
1
23
0
0
0
0
23
Isaac
20
1
68
0
0
0
0
7
Macedo Ruben
28
1
90
1
0
0
0
11
Thomas Nigel
23
1
1
0
0
0
0
72
Tiago Reis
25
1
68
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Margarido Tiago
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Encarnacao Rui
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aurelio Joao
36
1
90
0
0
1
0
25
De Freitas Afonso Manuel Abreu
24
1
90
0
0
0
0
4
Ulisses
25
1
90
0
0
1
0
38
Ze Vitor
23
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Baeza Miguel
24
1
46
0
0
0
0
8
Bruno Costa
27
1
60
0
0
0
0
17
Daniel Penha
26
1
45
0
0
1
0
10
Esteves Luis
26
1
31
0
0
1
0
88
Matheus Dias
22
1
31
1
0
0
0
27
Soumare El Hadji
21
1
60
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Appiah Arvin
23
1
60
0
0
0
0
9
Butzke Adrian
25
1
31
0
0
0
0
23
Isaac
20
1
83
0
0
0
0
7
Macedo Ruben
28
1
90
0
0
0
0
81
Sousa Dyego
35
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Margarido Tiago
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Cesar
21
0
0
0
0
0
0
1
Encarnacao Rui
26
2
90
0
0
1
0
37
Lucas Franca
28
11
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aurelio Joao
36
3
181
0
0
1
0
25
De Freitas Afonso Manuel Abreu
24
2
111
0
0
0
0
22
Garcia
22
10
810
0
1
1
0
33
Goncalves Chico
20
0
0
0
0
0
0
5
Jose Gomes
28
11
875
0
0
1
0
34
Leo Santos
25
3
201
0
0
1
0
43
Sequeira Douglas
21
0
0
0
0
0
0
4
Ulisses
25
10
785
0
0
5
1
38
Ze Vitor
23
12
990
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Baeza Miguel
24
6
250
1
0
0
0
8
Bruno Costa
27
7
252
0
0
0
0
17
Daniel Penha
26
10
544
1
0
1
0
10
Esteves Luis
26
12
927
0
2
3
0
20
Jota Garces
31
0
0
0
0
0
0
15
Labidi Chiheb
23
2
21
0
0
0
0
21
Marakis Sergio
32
0
0
0
0
0
0
88
Matheus Dias
22
12
858
1
1
3
0
27
Soumare El Hadji
21
5
166
0
0
0
0
18
Sousa Andre
34
3
56
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Appiah Arvin
23
10
478
0
0
1
0
9
Butzke Adrian
25
10
460
0
1
2
0
99
Dudu
25
2
49
0
0
0
0
77
Gabriel Santos
25
3
89
0
0
0
0
23
Isaac
20
10
398
2
0
1
0
7
Macedo Ruben
28
11
637
2
0
0
0
81
Sousa Dyego
35
2
36
0
0
0
0
11
Thomas Nigel
23
9
477
1
0
3
0
72
Tiago Reis
25
6
275
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Margarido Tiago
35
Quảng cáo