Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Naesby, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Naesby
Sân vận động:
ALPI Arena Naesby
(Odense)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gejl Philip
22
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dauerhoj Lauritz
19
4
226
2
0
1
0
15
Espersen Rasmus
25
2
146
0
0
0
0
3
Gaarn Oliver
20
2
114
0
0
0
0
16
Knudsen Rasmus
22
3
215
0
0
0
0
33
Ladefoged Malthe
18
3
215
0
0
0
0
2
Molberg Alexander
25
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Harboe Jonathan
24
1
16
0
0
0
0
12
Hemmingsen Hjalte
19
3
127
3
0
0
0
8
Larsen Louis
24
3
225
0
0
0
0
19
Lorentzen Mathias
21
2
90
2
0
0
0
24
Runge Jeppe
19
3
114
3
0
0
0
7
Saaby Magnus
?
3
211
0
0
1
0
22
Smedegaard Jakob
19
1
35
1
0
0
0
6
Stangerup Mikkel
22
3
190
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Host Kasper
31
2
150
0
0
0
0
30
Nielsen Rasmus
19
1
8
1
0
0
0
14
Schou Jorgensen Magnus
26
2
24
1
0
0
0
11
Stoustrup Philip
25
4
224
2
0
0
0
9
Uhd Marius
19
3
113
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bech Andreas
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gejl Philip
22
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dauerhoj Lauritz
19
4
226
2
0
1
0
5
Dyrup
?
0
0
0
0
0
0
15
Espersen Rasmus
25
2
146
0
0
0
0
3
Gaarn Oliver
20
2
114
0
0
0
0
16
Knudsen Rasmus
22
3
215
0
0
0
0
33
Ladefoged Malthe
18
3
215
0
0
0
0
2
Molberg Alexander
25
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Harboe Jonathan
24
1
16
0
0
0
0
12
Hemmingsen Hjalte
19
3
127
3
0
0
0
20
Hvidtfeldt Kalle
20
0
0
0
0
0
0
8
Larsen Louis
24
3
225
0
0
0
0
19
Lorentzen Mathias
21
2
90
2
0
0
0
24
Runge Jeppe
19
3
114
3
0
0
0
7
Saaby Magnus
?
3
211
0
0
1
0
22
Smedegaard Jakob
19
1
35
1
0
0
0
6
Stangerup Mikkel
22
3
190
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Host Kasper
31
2
150
0
0
0
0
30
Nielsen Rasmus
19
1
8
1
0
0
0
14
Schou Jorgensen Magnus
26
2
24
1
0
0
0
11
Stoustrup Philip
25
4
224
2
0
0
0
9
Uhd Marius
19
3
113
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bech Andreas
37
Quảng cáo