Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Naestved, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Naestved
Sân vận động:
Sân vận động Naestved
(Naestved)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2nd Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jorgensen Jeppe
23
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Banda Philip
21
8
646
1
0
3
0
3
Hassan Ilias
25
13
938
0
0
7
0
5
Host Mathias
26
14
883
0
0
0
0
22
Overgaard Christiansen Jesper
33
12
1046
2
0
5
0
28
Ravn Magnus
21
11
512
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bust Laurits
25
14
1260
0
0
2
0
10
Carlson Mads
25
12
667
0
0
1
0
26
Christiansen Marius
24
6
427
0
0
1
0
21
Hauser Magnus
26
9
409
0
0
4
0
16
Jorgensen Mathias
18
6
370
0
0
2
0
8
Kongstedt Mark
29
13
1170
0
0
4
0
6
Madsen Silas
26
3
24
0
0
0
0
29
Melgaard Mikkel
21
1
10
0
0
0
0
18
Moller William
20
8
364
1
0
1
0
19
Rugaard Malthe
19
6
50
0
0
0
0
20
Schoop Jacob
35
9
502
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Allentoft Patrick
19
4
147
0
0
1
0
9
Christensen Frederik
29
12
1056
2
0
5
1
11
Freitag Mads
22
1
32
0
0
0
0
15
Friedrich Christian
21
6
310
2
0
1
0
14
Kisum Mathias
25
14
1209
2
0
1
0
13
Kristensen Mathias
31
4
134
0
0
0
0
17
Mikkelsen Valdemar
19
1
8
0
0
0
0
29
Nehme Angelo
20
5
228
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skovdahl Rene
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Blynov Sebastian
23
0
0
0
0
0
0
1
Jorgensen Jeppe
23
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Banda Philip
21
8
646
1
0
3
0
3
Hassan Ilias
25
13
938
0
0
7
0
5
Host Mathias
26
14
883
0
0
0
0
22
Overgaard Christiansen Jesper
33
12
1046
2
0
5
0
28
Ravn Magnus
21
11
512
0
0
1
0
30
Villadsen Mads
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bust Laurits
25
14
1260
0
0
2
0
10
Carlson Mads
25
12
667
0
0
1
0
26
Christiansen Marius
24
6
427
0
0
1
0
21
Hauser Magnus
26
9
409
0
0
4
0
16
Jorgensen Mathias
18
6
370
0
0
2
0
28
Juul Marcus
19
0
0
0
0
0
0
8
Kongstedt Mark
29
13
1170
0
0
4
0
6
Madsen Silas
26
3
24
0
0
0
0
29
Melgaard Mikkel
21
1
10
0
0
0
0
18
Moller William
20
8
364
1
0
1
0
19
Rugaard Malthe
19
6
50
0
0
0
0
20
Schoop Jacob
35
9
502
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Allentoft Patrick
19
4
147
0
0
1
0
9
Christensen Frederik
29
12
1056
2
0
5
1
23
Dam William
?
0
0
0
0
0
0
11
Freitag Mads
22
1
32
0
0
0
0
15
Friedrich Christian
21
6
310
2
0
1
0
14
Kisum Mathias
25
14
1209
2
0
1
0
13
Kristensen Mathias
31
4
134
0
0
0
0
17
Mikkelsen Valdemar
19
1
8
0
0
0
0
29
Nehme Angelo
20
5
228
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skovdahl Rene
54
Quảng cáo