Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Nakhon Pathom, Thái Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thái Lan
Nakhon Pathom
Sân vận động:
Sân vận động Nakhon Pathom Municipality
(Nakhon Pathom)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Thái League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Srathongjan Wattanachai
33
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Auksornsri Thitawee
26
3
117
0
0
0
0
29
Changthong Atsadawut
23
4
221
0
0
0
0
30
Creevey Maxx
29
3
259
0
0
0
0
5
Filipovic Veljko
24
5
420
0
0
0
0
27
Jaiphet Anusak
25
2
102
0
0
0
0
55
Otton Chaiyaphon
21
1
13
0
0
0
0
31
Phumipha Ernesto Amantegui
34
5
375
0
0
0
0
33
Sangrum Anukorn
39
3
155
0
1
0
0
23
Wisetchat Nakin
25
1
90
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ablorh Lesley
36
5
450
0
0
1
0
66
Chaolaokhwan Sunchai
24
2
146
0
0
0
0
22
Dahl Havar
22
1
56
0
0
0
0
10
Ito Taku
30
5
450
1
0
1
0
8
Kokfai Nantawat
29
4
257
0
0
1
0
4
Nakarawong Tatchanon
27
5
433
1
0
0
0
6
Phupha Jennarong
27
4
191
0
0
1
0
21
Prachobklang Nopphakao
22
5
264
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Karikari Kwame
32
4
155
0
0
0
0
99
Tumsuwan Sajjaporn
23
3
49
0
0
0
0
11
Valdo Valdomiro
36
5
317
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nawas Akbar
48
Yodyardthai Sirisak
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
59
Buathong Watchara
31
0
0
0
0
0
0
76
Pitaksalee Kawin
18
0
0
0
0
0
0
39
Srathongjan Wattanachai
33
5
450
0
0
0
0
18
Wongpanich Surapat
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Auksornsri Thitawee
26
3
117
0
0
0
0
29
Changthong Atsadawut
23
4
221
0
0
0
0
3
Chuchai Chokchai
36
0
0
0
0
0
0
30
Creevey Maxx
29
3
259
0
0
0
0
5
Filipovic Veljko
24
5
420
0
0
0
0
26
Habibi Behnam
35
0
0
0
0
0
0
27
Jaiphet Anusak
25
2
102
0
0
0
0
55
Otton Chaiyaphon
21
1
13
0
0
0
0
31
Phumipha Ernesto Amantegui
34
5
375
0
0
0
0
33
Sangrum Anukorn
39
3
155
0
1
0
0
23
Wisetchat Nakin
25
1
90
0
2
0
0
2
Worapanichkan Methas
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ablorh Lesley
36
5
450
0
0
1
0
66
Chaolaokhwan Sunchai
24
2
146
0
0
0
0
14
Chim-ong Thonthan
21
0
0
0
0
0
0
22
Dahl Havar
22
1
56
0
0
0
0
10
Ito Taku
30
5
450
1
0
1
0
8
Kokfai Nantawat
29
4
257
0
0
1
0
4
Nakarawong Tatchanon
27
5
433
1
0
0
0
6
Phupha Jennarong
27
4
191
0
0
1
0
21
Prachobklang Nopphakao
22
5
264
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Karikari Kwame
32
4
155
0
0
0
0
19
Montree Thanawat
26
0
0
0
0
0
0
70
Phutchan Kittisak
23
0
0
0
0
0
0
99
Tumsuwan Sajjaporn
23
3
49
0
0
0
0
11
Valdo Valdomiro
36
5
317
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nawas Akbar
48
Yodyardthai Sirisak
55
Quảng cáo