Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Nakhon Ratchasima FC, Thái Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thái Lan
Nakhon Ratchasima FC
Sân vận động:
80th Birthday Stadium
(Nakhon Ratchasima)
Sức chứa:
24 641
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Thái League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Noorach Tanachai
32
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ansell Nick
30
6
540
0
0
0
0
6
Jong-Cheon Lee
25
4
125
0
0
0
0
5
Nuengprakaew Watcharin
28
3
132
0
0
0
0
92
Paibulkijcharoen Thanison
22
6
506
0
0
1
0
24
Perm Prasittichai
25
1
1
0
0
0
0
16
Sanjairag Anthonio
22
5
364
0
0
1
0
37
Sayriya Nattapong
32
5
440
0
1
1
1
15
Thaweesuk Woraphob
26
2
141
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Biesamrit Nattanan
24
6
327
0
0
3
0
7
Houla Greg
36
5
449
2
0
3
1
21
Jaroenbut Nattawut
33
5
214
0
1
0
0
8
Jiraphaksiri Weerawat
30
5
340
0
0
4
0
22
Mungdee Anurak
22
3
22
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Dennis
32
5
414
2
1
1
0
10
Deyvison
32
6
530
1
2
2
0
17
Khamphaeng Phiraphat
23
2
40
0
0
0
0
4
Kunmee Somkaet
26
6
365
0
0
1
0
31
Phonsawang Pinnawat
19
1
9
0
0
0
0
33
Plodkeaw Thanin
22
2
36
0
1
0
0
19
Romphopak Supawit
28
6
373
1
0
0
0
11
Yapp Siam
20
1
46
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Po-On Teerasak
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Noorach Tanachai
32
6
540
0
0
0
0
25
Nuanngwongsa Narongsak
21
0
0
0
0
0
0
1
Prathumma Phatcharaphong
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ansell Nick
30
6
540
0
0
0
0
6
Jong-Cheon Lee
25
4
125
0
0
0
0
5
Nuengprakaew Watcharin
28
3
132
0
0
0
0
92
Paibulkijcharoen Thanison
22
6
506
0
0
1
0
24
Perm Prasittichai
25
1
1
0
0
0
0
47
Phetnok Narongsak
20
0
0
0
0
0
0
16
Sanjairag Anthonio
22
5
364
0
0
1
0
37
Sayriya Nattapong
32
5
440
0
1
1
1
15
Thaweesuk Woraphob
26
2
141
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Biesamrit Nattanan
24
6
327
0
0
3
0
7
Houla Greg
36
5
449
2
0
3
1
21
Jaroenbut Nattawut
33
5
214
0
1
0
0
8
Jiraphaksiri Weerawat
30
5
340
0
0
4
0
22
Mungdee Anurak
22
3
22
1
0
0
0
44
Phonsawang Peerapat
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Bangsungnoen Rattasat
19
0
0
0
0
0
0
23
Dennis
32
5
414
2
1
1
0
10
Deyvison
32
6
530
1
2
2
0
17
Khamphaeng Phiraphat
23
2
40
0
0
0
0
4
Kunmee Somkaet
26
6
365
0
0
1
0
31
Phonsawang Pinnawat
19
1
9
0
0
0
0
33
Plodkeaw Thanin
22
2
36
0
1
0
0
19
Romphopak Supawit
28
6
373
1
0
0
0
11
Yapp Siam
20
1
46
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Po-On Teerasak
46
Quảng cáo