Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Nam Định, Việt Nam
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Việt Nam
Nam Định
Sân vận động:
Sân vận động Chùa Cuối
(Nam Định)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
Siêu Cúp Quốc gia
AFC Champions League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Trần Nguyên Mạnh
32
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Dương Thanh Hào
33
5
342
0
0
1
0
5
Hoàng Văn Khanh
29
6
412
0
0
1
0
4
Lucao
32
2
180
1
0
0
0
7
Nguyễn Phong Hồng Duy
28
4
226
0
0
0
0
91
Nguyễn Văn Anh
28
1
7
0
0
0
0
17
Nguyễn Văn Vĩ
26
6
369
0
0
1
0
13
Trần Văn Kiên
28
3
218
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Caio
29
6
528
0
0
2
0
88
Lý Công Hoàng Anh
25
6
278
0
0
1
0
11
Nguyễn Tuấn Anh
29
5
263
0
0
0
0
16
Trần Văn Công
25
5
350
0
0
1
0
15
Trần Văn Trung
26
4
123
0
0
0
0
19
Trần Văn Đạt
23
4
109
0
0
0
0
28
Tô Văn Vũ
31
5
360
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hendrio
30
6
531
2
0
1
0
22
Hoàng Minh Tuấn
29
4
24
0
0
0
0
12
Hồ Khắc Ngọc
32
4
94
0
0
0
0
30
Lucas Silva
26
3
246
1
0
0
0
18
Mpande Joseph
31
1
90
0
0
0
0
9
Nguyễn Văn Toàn
28
3
228
0
0
1
0
14
Rafaelson
27
4
360
2
0
1
0
14
Son Văn Việt
27
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vũ Hồng Việt
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Trần Nguyên Mạnh
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Dương Thanh Hào
33
1
90
0
0
1
0
5
Hoàng Văn Khanh
29
1
90
0
0
1
0
7
Nguyễn Phong Hồng Duy
28
1
90
0
0
0
0
91
Nguyễn Văn Anh
28
1
56
0
0
0
0
17
Nguyễn Văn Vĩ
26
1
35
0
0
0
0
32
Ngô Đức Huy
24
1
45
0
0
0
0
34
Walber
27
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Caio
29
1
90
0
0
0
0
88
Lý Công Hoàng Anh
25
1
56
0
0
0
0
16
Trần Văn Công
25
1
90
1
0
0
0
15
Trần Văn Trung
26
1
35
0
0
0
0
28
Tô Văn Vũ
31
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hendrio
30
1
79
0
0
0
0
18
Mpande Joseph
31
1
12
0
0
0
0
14
Rafaelson
27
1
87
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vũ Hồng Việt
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Trần Nguyên Mạnh
32
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Lucao
32
4
360
1
1
1
0
7
Nguyễn Phong Hồng Duy
28
3
221
0
0
0
0
17
Nguyễn Văn Vĩ
26
4
131
0
1
0
0
34
Walber
27
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Caio
29
4
337
1
0
0
0
88
Lý Công Hoàng Anh
25
3
141
0
1
1
0
11
Nguyễn Tuấn Anh
29
3
75
1
0
1
0
16
Trần Văn Công
25
2
13
0
0
0
0
15
Trần Văn Trung
26
1
12
0
0
0
0
19
Trần Văn Đạt
23
2
39
0
0
1
0
28
Tô Văn Vũ
31
4
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hendrio
30
4
311
0
1
0
0
30
Lucas Silva
26
4
355
1
1
0
0
99
Moses Moses
26
3
195
0
0
0
0
18
Mpande Joseph
31
4
360
2
0
2
0
9
Nguyễn Văn Toàn
28
2
74
0
0
0
0
14
Rafaelson
27
3
270
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vũ Hồng Việt
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Lê Vũ Phong
23
0
0
0
0
0
0
82
Trần Liêm Điều
23
0
0
0
0
0
0
26
Trần Nguyên Mạnh
32
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Dương Thanh Hào
33
6
432
0
0
2
0
5
Hoàng Văn Khanh
29
7
502
0
0
2
0
4
Lucao
32
6
540
2
1
1
0
7
Nguyễn Phong Hồng Duy
28
8
537
0
0
0
0
91
Nguyễn Văn Anh
28
2
63
0
0
0
0
17
Nguyễn Văn Vĩ
26
11
535
0
1
1
0
32
Ngô Đức Huy
24
1
45
0
0
0
0
3
Trần Quang Thịnh
23
0
0
0
0
0
0
13
Trần Văn Kiên
28
3
218
0
0
0
0
34
Walber
27
5
364
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Caio
29
11
955
1
0
2
0
88
Lý Công Hoàng Anh
25
10
475
0
1
2
0
11
Nguyễn Tuấn Anh
29
8
338
1
0
1
0
8
Nguyễn Đình Sơn
23
0
0
0
0
0
0
6
Phạm Đức Huy
29
0
0
0
0
0
0
16
Trần Văn Công
25
8
453
1
0
1
0
15
Trần Văn Trung
26
6
170
0
0
0
0
19
Trần Văn Đạt
23
6
148
0
0
1
0
28
Tô Văn Vũ
31
10
766
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hendrio
30
11
921
2
1
1
0
22
Hoàng Minh Tuấn
29
4
24
0
0
0
0
12
Hồ Khắc Ngọc
32
4
94
0
0
0
0
30
Lucas Silva
26
7
601
2
1
0
0
99
Moses Moses
26
3
195
0
0
0
0
18
Mpande Joseph
31
6
462
2
0
2
0
9
Nguyễn Văn Toàn
28
5
302
0
0
1
0
14
Rafaelson
27
8
717
6
0
3
0
14
Son Văn Việt
27
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vũ Hồng Việt
?
Quảng cáo