Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Namibia U20, châu Phi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Phi
Namibia U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
COSAFA Championship U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Maletsky Diego Reinhard
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Guiseb Antonius Tino
16
1
1
0
0
0
0
12
Kakuenje Tjiunatjo
17
2
180
0
0
0
0
2
Namayabona Matengu
18
2
180
0
0
1
0
3
Shatilwapo Sion Godwil Amenenge
19
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Beukes Godwin Mario
18
2
155
0
0
0
0
20
Fredericks Eugene
?
2
61
0
0
0
0
4
Goagoseb Engilio Fidelius
19
2
157
1
0
0
0
19
Gurirab Hendrick Florendino
19
2
42
0
0
0
0
13
Hihepa Robert
?
2
132
0
0
0
0
7
Katjimune Punaje
19
2
121
0
0
0
0
17
Mbuende Vevangapi
19
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Jonas Michael Nghitukwavali
18
2
180
0
0
0
0
9
Kapwita Pius Haingura
18
2
10
0
0
0
0
14
Vita Punaje Kemumwine Ovazeu
19
2
180
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Maletsky Diego Reinhard
19
2
180
0
0
0
0
16
Rukoro Branco
?
0
0
0
0
0
0
16
Rukoro Mutjinde Brango
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Guiseb Antonius Tino
16
1
1
0
0
0
0
12
Kakuenje Tjiunatjo
17
2
180
0
0
0
0
2
Namayabona Matengu
18
2
180
0
0
1
0
15
Nkama Ruben Katondo Shaanika
19
0
0
0
0
0
0
3
Shatilwapo Sion Godwil Amenenge
19
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Beukes Godwin Mario
18
2
155
0
0
0
0
6
Deckenbrock Nicolas Claus
16
0
0
0
0
0
0
20
Fredericks Eugene
?
2
61
0
0
0
0
4
Goagoseb Engilio Fidelius
19
2
157
1
0
0
0
19
Gurirab Hendrick Florendino
19
2
42
0
0
0
0
13
Hihepa Robert
?
2
132
0
0
0
0
7
Katjimune Punaje
19
2
121
0
0
0
0
17
Mbuende Vevangapi
19
2
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Jonas Michael Nghitukwavali
18
2
180
0
0
0
0
9
Kapwita Pius Haingura
18
2
10
0
0
0
0
14
Vita Punaje Kemumwine Ovazeu
19
2
180
0
0
0
0
Quảng cáo