Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Narpes Kraft, Phần Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Phần Lan
Narpes Kraft
Sân vận động:
Mosedal
(Närpiö)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Daunhauer Lucas
24
2
180
0
0
0
0
31
Eriksson Karl-Filip
30
5
450
0
0
0
0
1
Eriksson Zacharias
?
16
1440
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bjorkqvist Tobias
24
19
1321
5
0
3
0
13
Ibric Nedim
29
18
1534
9
0
0
0
3
Laine Hannes
?
19
1031
0
0
5
0
22
Larka Axel
?
19
1636
0
0
7
0
8
Nordman Markus
32
12
970
1
0
4
0
15
Rukundo Fabrice
?
4
247
0
0
0
0
14
Sabanovic Amer
?
6
192
0
0
2
0
30
Skogman Emil
?
13
662
0
0
2
0
24
Zakaria Salah
20
9
193
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Avdili Albin
?
17
1413
1
0
7
0
20
Bergvik Viggo
?
5
70
0
0
0
0
2
Hammarstrom Oskar
?
21
1489
0
0
7
0
7
Kalabic Amir
24
22
1823
3
0
4
0
17
Tkachenko Volodymyr
33
21
1773
2
0
2
0
5
Velic Ajdin
?
7
171
0
0
1
1
15
Virta Melvin
?
1
1
0
0
0
0
18
Westerholm Antonio
23
17
914
4
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Granfors Jonas
33
1
14
0
0
0
0
9
Isanovic Samir
29
16
1440
16
0
3
0
10
Jarvinen Akseli
23
16
1003
3
0
1
0
19
Pomba Lucas
?
16
1038
6
0
1
0
11
Sparv Atte
24
18
958
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Daunhauer Lucas
24
2
180
0
0
0
0
31
Eriksson Karl-Filip
30
5
450
0
0
0
0
1
Eriksson Zacharias
?
16
1440
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bjorkqvist Tobias
24
19
1321
5
0
3
0
13
Ibric Nedim
29
18
1534
9
0
0
0
3
Laine Hannes
?
19
1031
0
0
5
0
22
Larka Axel
?
19
1636
0
0
7
0
8
Nordman Markus
32
12
970
1
0
4
0
15
Rukundo Fabrice
?
4
247
0
0
0
0
14
Sabanovic Amer
?
6
192
0
0
2
0
30
Skogman Emil
?
13
662
0
0
2
0
24
Zakaria Salah
20
9
193
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Avdili Albin
?
17
1413
1
0
7
0
20
Bergvik Viggo
?
5
70
0
0
0
0
2
Hammarstrom Oskar
?
21
1489
0
0
7
0
7
Kalabic Amir
24
22
1823
3
0
4
0
12
Nyfors William
?
0
0
0
0
0
0
17
Tkachenko Volodymyr
33
21
1773
2
0
2
0
5
Velic Ajdin
?
7
171
0
0
1
1
15
Virta Melvin
?
1
1
0
0
0
0
18
Westerholm Antonio
23
17
914
4
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Granfors Jonas
33
1
14
0
0
0
0
9
Isanovic Samir
29
16
1440
16
0
3
0
10
Jarvinen Akseli
23
16
1003
3
0
1
0
19
Pomba Lucas
?
16
1038
6
0
1
0
11
Sparv Atte
24
18
958
1
0
1
0
Quảng cáo