Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng National Bank Egypt, Ai Cập
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ai Cập
National Bank Egypt
Sân vận động:
Petrosport Stadium
(Cairo)
Sức chứa:
16 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
League Cup
Egypt Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gabaski
35
18
1620
0
0
1
0
18
Shanin Hassan
31
7
630
0
0
1
0
1
Sobhi Ahmed
29
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdelghani Mohamed
31
13
922
0
0
1
0
22
Ashraf Ayman
33
22
1824
0
1
7
0
6
El Gazzar Mahmoud
26
27
2329
0
0
5
0
20
Medhat Amir
33
9
703
1
0
1
0
17
Saeed Ahmed Mohamed
26
2
146
0
0
0
0
12
Saleh Aseem
34
16
936
2
0
3
0
4
Simpore Saidou
32
29
2547
5
1
7
1
11
Yakubu Issahaku
30
29
2389
0
5
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aka Serge
29
23
1004
1
0
5
0
23
Bassiouny Mohamed
35
29
2251
2
1
0
0
15
El Nadry Ahmed
25
23
1642
0
1
3
0
26
Farawi Mousa
26
6
331
0
0
0
0
19
Fathi Emad
31
13
427
0
2
1
0
5
Fathi Mohamed
30
26
1695
0
0
8
1
25
Helal Mohamed
28
20
1107
3
1
3
0
21
Madbouli Ahmed
29
31
1662
1
4
5
0
24
Mostafa Khaled
25
1
35
0
0
0
0
13
Rabie Ahmed
23
10
420
0
0
0
0
8
Sayed Mahmoud
36
17
561
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Annor Yaw
26
20
1614
8
3
2
0
10
Bambo Karim
31
28
1791
7
2
2
0
9
Faisal Osama
23
25
1773
7
1
7
1
28
Grendo Mohamed
33
28
966
3
1
1
0
7
Kaoud Mahmoud
36
23
513
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mostafa Tarek
53
Papavasiliou Nikodimos
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Shanin Hassan
31
2
180
0
0
0
0
1
Sobhi Ahmed
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdelghani Mohamed
31
1
90
0
0
0
0
22
Ashraf Ayman
33
3
270
0
0
1
0
6
El Gazzar Mahmoud
26
2
155
0
0
0
0
20
Medhat Amir
33
1
90
0
0
0
0
12
Saleh Aseem
34
2
102
0
0
0
0
4
Simpore Saidou
32
1
90
0
0
1
0
11
Yakubu Issahaku
30
2
124
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aka Serge
29
1
46
0
0
1
0
23
Bassiouny Mohamed
35
3
226
0
0
0
0
15
El Nadry Ahmed
25
3
270
0
0
1
0
19
Fathi Emad
31
3
102
0
0
0
0
5
Fathi Mohamed
30
2
180
0
0
1
0
25
Helal Mohamed
28
1
33
0
0
0
0
21
Madbouli Ahmed
29
3
193
0
0
0
0
13
Rabie Ahmed
23
2
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bambo Karim
31
3
243
1
0
0
0
9
Faisal Osama
23
1
33
0
0
0
0
28
Grendo Mohamed
33
3
241
1
0
0
0
7
Kaoud Mahmoud
36
3
112
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mostafa Tarek
53
Papavasiliou Nikodimos
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sobhi Ahmed
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdelghani Mohamed
31
1
63
0
0
0
0
6
El Gazzar Mahmoud
26
1
28
0
0
0
0
20
Medhat Amir
33
1
90
0
0
1
0
17
Saeed Ahmed Mohamed
26
1
12
0
0
0
0
12
Saleh Aseem
34
1
90
0
0
0
0
11
Yakubu Issahaku
30
1
0
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aka Serge
29
1
71
0
0
0
0
15
El Nadry Ahmed
25
1
28
0
0
0
0
19
Fathi Emad
31
1
90
0
0
0
0
5
Fathi Mohamed
30
1
63
0
0
1
0
25
Helal Mohamed
28
1
28
0
0
0
0
21
Madbouli Ahmed
29
2
79
1
0
0
0
13
Rabie Ahmed
23
1
20
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Annor Yaw
26
1
90
0
0
0
0
10
Bambo Karim
31
1
63
1
0
0
0
7
Kaoud Mahmoud
36
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mostafa Tarek
53
Papavasiliou Nikodimos
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gabaski
35
18
1620
0
0
1
0
18
Shanin Hassan
31
9
810
0
0
1
0
1
Sobhi Ahmed
29
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdelghani Mohamed
31
15
1075
0
0
1
0
22
Ashraf Ayman
33
25
2094
0
1
8
0
6
El Gazzar Mahmoud
26
30
2512
0
0
5
0
20
Medhat Amir
33
11
883
1
0
2
0
17
Saeed Ahmed Mohamed
26
3
158
0
0
0
0
12
Saleh Aseem
34
19
1128
2
0
3
0
4
Simpore Saidou
32
30
2637
5
1
8
1
11
Yakubu Issahaku
30
32
2513
2
5
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aka Serge
29
25
1121
1
0
6
0
23
Bassiouny Mohamed
35
32
2477
2
1
0
0
15
El Nadry Ahmed
25
27
1940
0
1
4
0
26
Farawi Mousa
26
6
331
0
0
0
0
19
Fathi Emad
31
17
619
0
2
1
0
5
Fathi Mohamed
30
29
1938
0
0
10
1
25
Helal Mohamed
28
22
1168
3
1
3
0
20
Ibrahim Mohamed
32
0
0
0
0
0
0
21
Madbouli Ahmed
29
36
1934
2
4
5
0
24
Mostafa Khaled
25
1
35
0
0
0
0
13
Rabie Ahmed
23
13
462
0
0
1
0
7
Saleh Hisham
27
0
0
0
0
0
0
8
Sayed Mahmoud
36
17
561
0
1
0
0
29
Yassin Ahmed
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Annor Yaw
26
21
1704
8
3
2
0
10
Bambo Karim
31
32
2097
9
2
2
0
34
Doumbouya Oumar Yacine
?
0
0
0
0
0
0
9
Faisal Osama
23
26
1806
7
1
7
1
28
Grendo Mohamed
33
31
1207
4
1
1
0
7
Kaoud Mahmoud
36
27
625
4
0
2
0
9
Rayan Ahmed
26
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mostafa Tarek
53
Papavasiliou Nikodimos
54
Quảng cáo