Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng National Bank Egypt, Ai Cập
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ai Cập
National Bank Egypt
Sân vận động:
Petrosport Stadium
(Cairo)
Sức chứa:
16 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
League Cup
Egypt Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
El Balouty Abdelaziz
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdelghani Mohamed
31
2
180
0
0
1
0
23
Bassiouny Mohamed
35
1
79
0
0
0
0
6
El Gazzar Mahmoud
26
2
180
0
0
0
0
7
Saleh Hisham
27
1
90
0
0
0
0
4
Simpore Saidou
32
2
180
0
0
0
0
11
Yakubu Issahaku
30
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
El Nadry Ahmed
25
1
12
0
0
0
0
5
Fathi Mohamed
30
1
56
0
0
0
0
25
Helal Mohamed
29
2
162
2
0
0
0
10
Ibrahim Mohamed
32
2
117
0
0
1
0
21
Madbouli Ahmed
29
2
20
0
0
0
0
13
Rabie Ahmed
23
2
125
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Annor Yaw
26
2
169
0
0
1
0
9
Faisal Osama
23
2
180
0
0
0
0
28
Grendo Mohamed
33
1
1
0
0
0
0
8
Rayan Ahmed
26
2
65
0
0
0
0
18
Sayed Abdallah
24
2
13
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mostafa Tarek
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sobhi Ahmed
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdelghani Mohamed
31
1
90
0
0
0
0
12
Ashraf Ayman
33
3
270
0
0
1
0
23
Bassiouny Mohamed
35
3
226
0
0
0
0
6
El Gazzar Mahmoud
26
2
155
0
0
0
0
20
Medhat Amir
33
1
90
0
0
0
0
4
Simpore Saidou
32
1
90
0
0
1
0
11
Yakubu Issahaku
30
2
124
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aka Serge
29
1
46
0
0
1
0
17
El Nadry Ahmed
25
3
270
0
0
1
0
5
Fathi Mohamed
30
2
180
0
0
1
0
25
Helal Mohamed
29
1
33
0
0
0
0
21
Madbouli Ahmed
29
3
193
0
0
0
0
13
Rabie Ahmed
23
2
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Faisal Osama
23
1
33
0
0
0
0
28
Grendo Mohamed
33
3
241
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mostafa Tarek
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sobhi Ahmed
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdelghani Mohamed
31
1
63
0
0
0
0
6
El Gazzar Mahmoud
26
1
28
0
0
0
0
20
Medhat Amir
33
1
90
0
0
1
0
11
Yakubu Issahaku
30
1
0
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aka Serge
29
1
71
0
0
0
0
17
El Nadry Ahmed
25
1
28
0
0
0
0
5
Fathi Mohamed
30
1
63
0
0
1
0
25
Helal Mohamed
29
1
28
0
0
0
0
21
Madbouli Ahmed
29
2
79
1
0
0
0
13
Rabie Ahmed
23
1
20
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Annor Yaw
26
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mostafa Tarek
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
El Balouty Abdelaziz
30
2
180
0
0
0
0
1
Sobhi Ahmed
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abdelghani Mohamed
31
4
333
0
0
1
0
12
Ashraf Ayman
33
3
270
0
0
1
0
23
Bassiouny Mohamed
35
4
305
0
0
0
0
6
El Gazzar Mahmoud
26
5
363
0
0
0
0
26
Farawi Mousa
26
0
0
0
0
0
0
31
Keita Alpha Boubacar
21
0
0
0
0
0
0
20
Medhat Amir
33
2
180
0
0
1
0
7
Saleh Hisham
27
1
90
0
0
0
0
4
Simpore Saidou
32
3
270
0
0
1
0
11
Yakubu Issahaku
30
5
304
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aka Serge
29
2
117
0
0
1
0
17
El Nadry Ahmed
25
5
310
0
0
1
0
5
Fathi Mohamed
30
4
299
0
0
2
0
25
Helal Mohamed
29
4
223
2
0
0
0
10
Ibrahim Mohamed
32
2
117
0
0
1
0
21
Madbouli Ahmed
29
7
292
1
0
0
0
13
Rabie Ahmed
23
5
167
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Annor Yaw
26
3
259
0
0
1
0
34
Doumbouya Oumar
?
0
0
0
0
0
0
9
Faisal Osama
23
3
213
0
0
0
0
28
Grendo Mohamed
33
4
242
1
0
0
0
8
Rayan Ahmed
26
2
65
0
0
0
0
18
Sayed Abdallah
24
2
13
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mostafa Tarek
53
Quảng cáo