Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Nations FC, Ghana
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ghana
Nations FC
Sân vận động:
Khu liên hợp thể thao Kwame Kyei
(Abrankese)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Mensah Kofi
27
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abrokwa Michael
23
3
227
0
0
2
0
3
Agyenim Stephan
?
1
90
0
0
0
0
4
Amankwaa Kojo
?
6
494
0
0
1
0
24
Kuffour Samuel
22
9
810
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Acquah Prince
30
3
194
0
0
0
0
17
Alhassan Sadiq
28
7
484
0
0
1
0
69
Ampoful Kelvin
22
7
483
0
0
3
0
44
Badu Prince
24
2
180
0
0
0
0
15
Berimah Baah
20
9
608
0
0
1
0
29
Boahene Emmanuel
22
1
31
0
0
0
0
31
Chibsah Alhassan Yussif
24
2
86
0
0
0
0
13
Grippman Raymond
27
7
420
0
0
1
0
18
Karim Abdul
24
8
560
0
0
0
0
20
Mashud Abdela
?
1
21
0
0
0
0
6
Oduro Victor
24
5
260
0
0
1
0
30
Simpson Razak
26
9
790
0
0
0
0
7
Sulemana Nafiu
25
7
626
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Berko Richard
27
4
202
0
0
0
0
37
Charwetey Faisal
21
9
622
5
0
1
0
40
Cobbinah Andrews
20
5
116
0
0
0
0
10
Danso Richard
24
6
406
1
0
1
1
9
Djangone Boris
?
6
181
0
0
0
0
21
Opoku Moses
?
1
36
0
0
0
0
8
Vanderpuye Vladimir
?
4
181
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ocansey Mingle
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bariu Hadina
?
0
0
0
0
0
0
41
Mensah Kofi
27
9
810
0
0
1
0
99
Sanon Rabin
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abrokwa Michael
23
3
227
0
0
2
0
3
Agyenim Stephan
?
1
90
0
0
0
0
4
Amankwaa Kojo
?
6
494
0
0
1
0
5
Boahen Asante
21
0
0
0
0
0
0
14
Boakye Kwame
27
0
0
0
0
0
0
24
Kuffour Samuel
22
9
810
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Acquah Prince
30
3
194
0
0
0
0
17
Alhassan Sadiq
28
7
484
0
0
1
0
69
Ampoful Kelvin
22
7
483
0
0
3
0
19
Arthur Prince
22
0
0
0
0
0
0
44
Badu Prince
24
2
180
0
0
0
0
15
Berimah Baah
20
9
608
0
0
1
0
29
Boahene Emmanuel
22
1
31
0
0
0
0
31
Chibsah Alhassan Yussif
24
2
86
0
0
0
0
13
Grippman Raymond
27
7
420
0
0
1
0
18
Karim Abdul
24
8
560
0
0
0
0
80
Laryea Abdul
?
0
0
0
0
0
0
20
Mashud Abdela
?
1
21
0
0
0
0
6
Oduro Victor
24
5
260
0
0
1
0
30
Simpson Razak
26
9
790
0
0
0
0
7
Sulemana Nafiu
25
7
626
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Amate Aaron
23
0
0
0
0
0
0
11
Berko Richard
27
4
202
0
0
0
0
37
Charwetey Faisal
21
9
622
5
0
1
0
40
Cobbinah Andrews
20
5
116
0
0
0
0
10
Danso Richard
24
6
406
1
0
1
1
9
Djangone Boris
?
6
181
0
0
0
0
21
Opoku Moses
?
1
36
0
0
0
0
8
Vanderpuye Vladimir
?
4
181
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ocansey Mingle
?
Quảng cáo